So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
-0.93
-
-
-
2.41
3.05
2.79
Live
0.79
0
-0.93
-
-
-
2.41
3.05
2.79
Run
0.68
0
-0.83
-0.22
0.5
0.06
12.00
1.04
14.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.90
2
0.90
2.30
3.10
3.00
Live
0.77
0
-0.98
0.88
2
0.93
2.30
3.10
3.00
Run
0.67
0
-0.87
-0.54
0.5
0.40
6.00
1.25
7.50
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.79
0.88
2
0.88
2.21
2.97
3.00
Live
0.80
0
1.00
0.91
2
0.89
2.42
2.95
2.67
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.69
0
-0.81
-0.56
0.5
0.42
4.95
1.32
6.20
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.80
0.90
2
0.90
2.25
2.83
2.91
Live
-0.96
0.25
0.80
0.93
2
0.89
2.30
2.87
2.95
Run
-
-
-
-0.23
0.5
0.09
9.40
1.08
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Bekobod
ChủHòaKhách
FK Andijon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg BekobodSo Sánh Sức MạnhFK Andijon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2631492230231311.5%
13292810151215.4%
1315714208147.7%
613267616.7%
[UZB Super League-9] FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
266128363630923.1%
134452015161030.8%
132831621141015.4%
60423740.0%

Thành tích đối đầu

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
FK AndijonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodFK Andijon
FK AndijonMetallurg Bekobod
FK AndijonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodFK Andijon
Metallurg BekobodFK Andijon
FK AndijonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodFK Andijon
FK AndijonMetallurg Bekobod
FK AndijonMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D118-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 01.953.003.30H0.950.50.75TH
UZB D127-09-232 - 0
(1 - 0)
2 - 42.282.923.15T0.980.250.88TH
UZB D124-04-235 - 0
(3 - 0)
2 - 32.203.052.96B0.950.250.87BT
UZB D115-09-211 - 2
(0 - 0)
3 - 42.973.052.19T0.88-0.251.00TT
UZB D108-04-212 - 0
(0 - 0)
5 - 61.563.505.10T0.800.751.02TX
UZB D130-09-201 - 1
(1 - 0)
3 - 41.573.604.90H0.770.750.99TX
UZB D121-06-200 - 2
(0 - 2)
2 - 52.873.202.19T0.88-0.250.94TX
UZB D111-08-190 - 2
(0 - 1)
7 - 41.803.353.75B0.800.51.04BX
UZB D116-06-191 - 1
(1 - 0)
2 - 61.993.303.15H1.000.50.76TX
UZB D122-10-160 - 0
(0 - 0)
- 2.673.352.09H0.80-0.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodPakhtakor
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.412.972.72B0.7901.03BX
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 73.453.002.01T0.81-0.51.01TT
UZB D116-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.243.002.93H1.010.250.81TH
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.35B1.030.50.79BX
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.26H0.79-0.251.03BX
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.85H0.800.51.02TT
UZB D104-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.193.152.91H0.980.250.84TX
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.36H0.9900.77HX
UZB D130-06-241 - 4
(1 - 3)
6 - 52.322.982.84B1.060.250.76BT
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.76H0.76-0.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

FK Andijon            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganFK Andijon
FK AndijonNeftchi Fargona
Sogdiana JizakFK Andijon
FK AndijonLokomotiv Tashkent
FK AndijonTermez Surkhon
Nasaf QarshiFK Andijon
FK AndijonTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
FK AndijonOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC05-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5
UZB D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.713.002.401.0300.79X
UZB D120-09-241 - 1
(1 - 0)
8 - 31.823.453.600.820.51.00X
UZB D115-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 42.143.103.250.870.250.95T
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.993.153.350.990.50.77X
UZB D125-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 31.483.905.900.9010.92T
UZB D118-08-242 - 3
(0 - 1)
5 - 51.773.354.251.020.750.80T
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.102.140.93-0.250.89X
UzbC07-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 72.163.352.580.960.250.74T
UZB D103-08-242 - 3
(2 - 1)
7 - 12.513.002.570.8800.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Metallurg BekobodSo sánh số liệuFK Andijon
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Metallurg Bekobod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem4XemXem9XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
FK Andijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem7XemXem7XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
60330.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metallurg BekobodThời gian ghi bànFK Andijon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    5
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    6
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metallurg BekobodChi tiết về HT/FTFK Andijon
  • 0
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    5
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    3
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Metallurg BekobodSố bàn thắng trong H1&H2FK Andijon
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D124-10-2024KháchNavbahor Namangan6 Ngày
UZB D130-10-2024ChủOTMK Olmaliq12 Ngày
UZB D107-11-2024KháchKuruvchi Bunyodkor20 Ngày
FK Andijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D125-10-2024ChủOlympic FK Tashkent7 Ngày
UZB D130-10-2024KháchPakhtakor12 Ngày
UZB D108-11-2024ChủQizilqum Zarafshon21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.5%Thắng23.1% [6]
  • [14] 53.8%Hòa46.2% [6]
  • [9] 34.6%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng7.7% [2]
  • [9] 34.6%Hòa30.8% [8]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa50.00% [5]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Metallurg Bekobod VS FK Andijon ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues