Backa Topola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Macky Frank BagnackHậu vệ00000000
-Mateja Djordjević-00000000
35Ifet·DjakovacTiền vệ20010006.5
88Bence SósTiền đạo00000006.5
1Nikola SimicThủ môn00000000
30Nemanja PetrovićHậu vệ00000000
11Ivan MilosavljevicTiền vệ00000000
29Mboungou PrestigeTiền đạo00000000
9Marko LazetićTiền đạo00000000
8Saša JovanovićTiền đạo20000006.9
23Nemanja JorgicThủ môn00000000
-Đ. Gordić-00000000
12veljko ilicThủ môn00000006.4
31Luka CapanTiền vệ00000006
Thẻ vàng
5Dušan StevanovićHậu vệ00010006.5
4Vukasin·KrsticHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
22Stefan JovanovicHậu vệ20000007
6Aleksa PejićTiền vệ00000006.4
18Mihajlo BanjacTiền vệ10000106.6
Thẻ vàng
7Milan RadinTiền vệ10010006.5
Thẻ vàng
14petar stanicTiền vệ00040006.9
10Aleksandar·CirkovicTiền vệ10020006.9
27Milos PantovicTiền đạo10000006.8
Legia Warszawa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Patryk KunTiền vệ00000000
27Gabriel KobylakThủ môn00000000
55Artur JędrzejczykHậu vệ00000000
5Claude GonçalvesTiền vệ00000000
42Sergio Barcia LarenxeiraHậu vệ00000000
17M. AlfarelaTiền đạo10000006.7
-J. Adkonis-00000000
1Kacper TobiaszThủ môn00000007.1
13Paweł WszołekTiền vệ20000007.2
12Radovan PankovHậu vệ00000006.9
3Steve·KapuadiHậu vệ00000006.7
19Rúben VinagreHậu vệ20021017.3
25Ryoya MorishitaHậu vệ10000017
8Rafał AugustyniakTiền vệ10000006.8
67Bartosz KapustkaTiền vệ20110007.3
Bàn thắngThẻ vàng
82Lucas Lima LinharesTiền vệ30100007.5
Bàn thắngThẻ đỏ
28Marc GualTiền đạo20010007.1
11Kacper ChodynaTiền vệ20100017.2
Bàn thắngThẻ vàng
77Jean-Pierre NsameTiền đạo00000000
7Tomáš PekhartTiền đạo00000006.7
-Jan ZiółkowskiHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
21Jurgen·CelhakaTiền vệ10000006.7
-M. Szczepaniak-00000000

Backa Topola vs Legia Warszawa ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues