[GRE Cup-] Thyella Chalkeiou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[GRE Cup-] Ilioupoli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | 8 | 33.3% |
Thyella Chalkeiou |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Thyella Chalkeiou |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ilioupoli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
GRE D2 | 15-05-24 | 6 - 2 (3 - 1) | - | 1.61 | 3.60 | 4.55 | 0.87 | 0.75 | 0.97 | T | ||
GRE D2 | 09-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.22 | 3.10 | 2.66 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
GRE D2 | 21-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
GRE D2 | 14-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
GRE D2 | 08-04-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 5.50 | 3.80 | 1.48 | 0.85 | -1 | 0.91 | T | ||
GRE D2 | 03-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.32 | 4.75 | 7.50 | 0.80 | 1.25 | 1.02 | X | ||
GRE D2 | 25-03-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 3 | 5.90 | 3.65 | 1.48 | 0.87 | -1 | 0.95 | T | ||
GRE D2 | 10-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
GRE D2 | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Thyella Chalkeiou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thyella Chalkeiou |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |