So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
1.75
-0.97
0.96
3
0.84
1.18
6.00
11.50
Live
0.94
1.5
0.95
0.97
2.75
0.90
1.29
5.10
9.20
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
4.5
0.01
1.09
8.20
26.00
BET365Sớm
0.93
2
0.93
0.85
3
1.00
1.18
6.25
17.00
Live
0.85
1.5
1.00
0.95
2.75
0.90
1.27
5.50
10.00
Run
0.19
0
-0.27
-0.16
4.5
0.10
1.00
29.00
101.00
Mansion88Sớm
0.94
2
0.88
0.97
3
0.83
1.16
6.00
11.00
Live
-0.93
1.75
0.82
0.94
2.75
0.94
1.27
5.10
9.90
Run
-0.33
0.25
0.25
-0.21
4.5
0.13
1.09
7.00
49.00
188betSớm
0.89
1.75
0.95
0.97
3
0.85
1.21
5.70
10.50
Live
0.89
1.5
-0.97
0.93
2.75
0.96
1.27
5.20
9.70
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.12
4.5
0.02
1.08
8.50
26.00
SbobetSớm
0.95
2
0.87
0.90
3
0.90
1.15
5.70
9.80
Live
0.94
1.5
0.96
-0.96
2.75
0.84
1.28
4.92
8.40
Run
0.14
0
-0.22
-0.12
4.5
0.04
1.10
7.20
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Panathinaikos
ChủHòaKhách
Dinamo Minsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanathinaikosSo Sánh Sức MạnhDinamo Minsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-13] Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6312107101350.0%
32016461566.7%
31114341433.3%
6510831683.3%
[UEFA ECL-33] Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
610541333316.7%
31024433233.3%
3003090340.0%
622265833.3%

Thành tích đối đầu

Panathinaikos            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Panathinaikos            
Chủ - Khách
Asteras TripolisPanathinaikos
Atromitos AthensPanathinaikos
PanathinaikosAtromitos Athens
PanathinaikosHJK Helsinki
Panaitolikos AgrinioPanathinaikos
PanathinaikosLamia
DjurgardensPanathinaikos
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosAris Thessaloniki
PanathinaikosChelsea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 94.653.551.71T0.96-0.750.92TX
GRE Cup04-12-241 - 2
(1 - 1)
0 - 45.903.951.47T0.94-10.88HT
GRE D101-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 11.484.156.10H0.8711.01TX
UEFA ECL28-11-241 - 0
(1 - 0)
11 - 21.136.6011.50T0.8221.00TX
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 85.003.551.67T1.00-0.750.88TT
GRE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.255.5010.00T1.031.750.85TX
UEFA ECL07-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.873.402.29B0.81-0.251.01BT
GRE D103-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 65.704.101.51T0.94-10.94HX
GRE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.743.654.30H0.960.750.92TX
UEFA ECL24-10-241 - 4
(0 - 1)
5 - 64.053.851.63B1.02-0.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Dinamo MinskLarne FC
Dinamo BrestDinamo Minsk
Smorgon FCDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Copenhagen
Dinamo MinskBATE Borisov
FC Torpedo ZhodinoDinamo Minsk
Neman GrodnoDinamo Minsk
Legia WarszawaDinamo Minsk
Dinamo MinskSlutsksakhar Slutsk
Dinamo MinskArsenal Dzyarzhynsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL12-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 21.533.955.700.9610.86X
BLR D107-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 132.283.402.400.8000.90X
BLR D102-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 65.704.151.420.76-1.251.00X
UEFA ECL28-11-241 - 2
(1 - 1)
2 - 75.503.851.470.92-10.90T
BLR D125-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.384.106.600.991.250.83X
BLR D122-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2
BLR D111-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.983.152.140.85-0.250.91X
UEFA ECL07-11-244 - 0
(1 - 0)
5 - 21.494.056.200.8710.95T
BLR D102-11-242 - 0
(1 - 0)
14 - 01.205.409.500.921.750.90X
BLR D129-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.274.708.100.961.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

PanathinaikosSo sánh số liệuDinamo Minsk
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem4XemXem9XemXem51.9%XemXem7XemXem25.9%XemXem19XemXem70.4%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
611416.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Panathinaikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem00.0%233.3%Xem
Dinamo Minsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem4XemXem10XemXem48.1%XemXem8XemXem29.6%XemXem8XemXem29.6%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
631250.0%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PanathinaikosThời gian ghi bànDinamo Minsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PanathinaikosChi tiết về HT/FTDinamo Minsk
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
PanathinaikosSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Minsk
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dinamo Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [1]
  • [2] 33.3%Bại83.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Hòa0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn50.00% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Panathinaikos VS Dinamo Minsk ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues