Molde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Halldor StenevikTiền vệ00000006.4
16Emil BreivikTiền vệ00011006.7
-Mads EnggardTiền vệ10000006.5
17Mats Møller DæhliTiền vệ10100006.5
Bàn thắng
31Mathias Fjortoft LovikTiền vệ10000006.6
7Magnus EikremTiền đạo10000006.8
Thẻ vàng
-Ola BrynhildsenTiền vệ20010006.6
26Isak Helstad AmundsenHậu vệ00000000
-Niklas ÖdegardTiền vệ00000000
-Sean McDermottThủ môn00000000
29Gustav Kjolstad NyheimTiền đạo00000000
-Peder Hoel LervikThủ môn00000000
-Kristoffer HaugenHậu vệ00000000
19Eirik HauganHậu vệ00000000
25Anders HagelskjaerHậu vệ00000000
-Sondre GranaasTiền vệ00000000
20Kristian·EriksenTiền đạo20000010
-Frederik IhlerTiền đạo00000000
22Albert PosiadalaThủ môn00000006.8
2Martin BjornbakHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
3Casper OyvannHậu vệ00000006.4
4Valdemar Lund·JensenHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Stefan MitrovicHậu vệ00000006.6
4Tsuyoshi WatanabeHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng
20Tiago AraújoTiền đạo30010007
6Omri GandelmanTiền vệ00001006.9
16Mathias Delorge-KnieperTiền vệ00000006.7
24Sven KumsTiền vệ00010007.4
Thẻ vàngThẻ đỏ
22Noah FadigaHậu vệ20100017.3
Bàn thắng
9Andri GuojohnsenTiền đạo10000006.8
11Momodou SonkoTiền đạo10040006.8
3Archibald Norman BrownHậu vệ10100000
Bàn thắng
21max deanTiền đạo00000000
25Núrio FurtunaHậu vệ00000000
8Pieter GerkensTiền vệ00000000
15Atsuki ItoTiền vệ00000000
29Hélio VarelaTiền đạo00000000
18Matisse SamoiseTiền vệ00000000
19Franck·SurdezTiền đạo00000000
23Jordan TorunarighaHậu vệ00000000
7Zalán VancsaTiền đạo00000000
-René Vanden BorreThủ môn00000000
1Daniel SchmidtThủ môn00000000
33Davy RoefThủ môn00000006.8
12Hugo GamborHậu vệ10010007.2

KAA Gent vs Molde ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues