Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Zenivio | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Anizo Correia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Junildo Pereira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paulo Freitas | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Hazwan bin Hamzah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | H. Said | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
- | Abdul Hariz Amani bin Herman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Muhammad Hanif Farhan bin Azman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Hendra·Azam | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
1 | Haimie Anak Nyaring | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Muhammad Azwan·bin Ali Rahman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Haziq Kasyful | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nazirrudin·Bin Haji Ismail | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |