Philippines
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jesse CurranTiền vệ00000006.1
-Bienve MarañónTiền vệ00000006.1
-Jefferson TabinasHậu vệ00000006.2
-Kevin IngresoTiền vệ00001006.01
Thẻ vàng
-Neil EtheridgeThủ môn00000006.15
Thẻ vàng
7Pocholo BugasTiền đạo00000005.9
-Kenshiro·DanielsTiền đạo00000000
-José Elmer PorteriaTiền đạo00000006.2
-Carli de Murga-00000006.3
-Mike Ott-00000006.2
-Manuel OttTiền vệ00000006.2
18Patrick ReicheltTiền vệ10100007.9
Bàn thắng
-Daisuke SatoHậu vệ00000006.75
Thẻ vàng
21santiago rublicoHậu vệ00000005.91
Thẻ vàng
23Christian RontiniTiền vệ00000006.1
-Jesus MellizaTiền đạo00000000
-Mikel Justin Cagurangan BaasHậu vệ00000006.1
1Patrick Phillip Bravo DeytoThủ môn00000000
-Dennis VillanuevaHậu vệ00000006.1
-Simen LyngboHậu vệ00000000
19Oskari KekkonenTiền vệ00000000
-Simone RotaTiền đạo00000000
-Kevin Ray HansenThủ môn00000000
Indonesia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Rafael StruickTiền đạo00000006.37
Thẻ vàng
-Witan SulaemanTiền đạo00000006.1
-Mohamed Edo FebriansahTiền vệ00000000
-Ernando Ari SutaryadiThủ môn00000006.26
-Sandy WalshTiền vệ00000006.1
-Adam Alis SetyanoTiền đạo00000000
-Saddil RamdaniTiền đạo10100008.08
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Ricky KambuayaTiền vệ00001006.29
14Asnawi Mangkualam BaharHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
-Shayne PattynamaHậu vệ00000006.1
-E. BaggottHậu vệ00000006.1
-Rizky Ridho RamadhaniHậu vệ00000006.2
-Jordi AmatHậu vệ00000006.1
-Rachmat IriantoHậu vệ00000006.2
-Nadeo ArgawinataThủ môn00000000
12Pratama Arhan Alif RifaiTiền vệ00000006
9Hokky CarakaTiền đạo00000006.5
8Arkhan FikriTiền vệ00000006.1
-Marc KlokTiền vệ00000000
-Wahyu PrasetyoHậu vệ00000000
-Muhammad RiyandiThủ môn00000000
-Muhammad Ramadhan SanantaTiền đạo00000006.2
-Dendy SulistyawanTiền đạo00000000

Philippines vs Indonesia ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues