New Zealand
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alex GreiveTiền đạo00000006.72
4Tyler BindonHậu vệ00000000
-Nik TzanevThủ môn00000000
1Max CrocombeThủ môn00000000
18Ben WaineTiền vệ00000006.56
-Tyler BindonHậu vệ00000006.18
-Joe ChampnessTiền đạo10000006.18
-niko kirwanHậu vệ00000005.91
3Nando PijnakerHậu vệ00000006.61
-Michael WoudThủ môn00000006.51
7Matthew GarbettTiền vệ10000005.97
-Callum McCowattTiền đạo00000005.52
-Bill TuilomaHậu vệ21000106.73
8Marko StamenicTiền vệ10010005.92
15Tommy SmithHậu vệ00000000
-Dalton WilkinsHậu vệ00000000
13Liberato CacaceHậu vệ10000006.32
-Max MataTiền đạo00000006.87
5Michael BoxallHậu vệ10000006.29
9Chris WoodTiền đạo10000005.71
11Elijah Henry JustTiền đạo10000006.85
Australia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Lewis MillerTiền vệ00000006.59
16Aziz BehichTiền vệ00000006.32
-Massimo LuongoTiền vệ00020008.24
5Jordan BosHậu vệ30010006.84
15Mitchell DukeTiền đạo40001005.17
-Kye RowlesHậu vệ00000000
2Miloš DegenekHậu vệ00000000
11Brandon BorrelloTiền đạo10000005.62
13Aiden O'NeillTiền vệ00000006.06
-Andrew RedmayneThủ môn00000000
-Samuel SilveraTiền đạo00000006.77
-Ryan StrainTiền vệ10000006.85
22Jackson IrvineTiền vệ10100008.36
Bàn thắng
-Conor MetcalfeTiền vệ20010006.35
-Mohamed ToureTiền đạo00000000
19Harry SouttarHậu vệ20100007.72
Bàn thắng
23Craig GoodwinTiền đạo20000006.6
-Tom GloverThủ môn00000000
-Keanu BaccusTiền vệ00000006.41
21Cameron BurgessHậu vệ00000000
1Mathew RyanThủ môn00000006.07
-Alessandro CircatiHậu vệ00000007.13
6Martin BoyleTiền đạo10001008.56
Thẻ đỏ
-Awer MabilTiền vệ00000000
-Patrick YazbekTiền vệ00000000

Australia vs New Zealand ngày 18-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues