[ENG FA Trophy-] Aldershot Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | 4 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Wealdstone FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
Aldershot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.01 | 3.40 | 3.05 | B | 1.01 | 0.5 | 0.81 | B | X |
ENG Conf | 30-01-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 9 | 2.16 | 3.50 | 2.70 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG Conf | 26-08-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 11 | 2.04 | 3.40 | 2.97 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG Conf | 18-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | T | 1.06 | 0 | 0.80 | T | X |
ENG Conf | 01-10-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | 2.23 | 3.40 | 2.65 | B | 1.03 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG Conf | 15-05-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.23 | 3.40 | 2.64 | B | 1.03 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG Conf | 18-09-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | 2.20 | 3.40 | 2.67 | H | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG Conf | 24-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | 1.52 | 3.95 | 4.80 | T | 0.98 | 1 | 0.84 | T | X |
ENG Conf | 23-01-21 | 3 - 4 (2 - 3) | 3 - 5 | 2.41 | 3.55 | 2.36 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | T |
INT CF | 21-07-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Aldershot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 26-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | 1.86 | 3.50 | 3.35 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
ENG Conf | 23-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 2.60 | 3.45 | 2.24 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | T |
ENG Conf | 16-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | 1.55 | 4.05 | 4.40 | H | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
ENG Conf | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.01 | 3.40 | 3.05 | B | 1.01 | 0.5 | 0.81 | B | X |
ENL Cup | 05-11-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.08 | 3.70 | 2.51 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | T |
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.51 | 4.25 | 4.95 | B | 0.90 | 1 | 0.92 | B | T |
ENG Conf | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 2.12 | 3.45 | 2.78 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | X |
ENG Conf | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | 2.64 | 3.35 | 2.27 | H | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | X |
ENG Conf | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.20 | 3.55 | 2.62 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ENL Cup | 15-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 2.16 | 3.95 | 2.47 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Wealdstone FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 5.50 | 4.50 | 1.43 | 0.84 | -1.25 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG Conf | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.05 | 3.40 | 2.01 | 0.81 | -0.5 | 1.01 | X | ||
ENL Cup | 12-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | 2.11 | 3.70 | 2.46 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.01 | 3.40 | 3.05 | B | 1.01 | 0.5 | 0.81 | B | X |
ENL Cup | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | 2.39 | 3.70 | 2.17 | 0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.32 | 4.90 | 7.10 | 0.99 | 1.5 | 0.83 | X | ||
ENG Conf | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.46 | 3.50 | 2.35 | 0.95 | 0 | 0.87 | T | ||
ENG Conf | 23-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | 2.24 | 3.20 | 2.77 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.58 | 3.30 | 2.32 | 0.98 | 0 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Aldershot Town |
Aldershot Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 14-12-2024 | Chủ | Halifax Town | 7 Ngày |
ENG Conf | 17-12-2024 | Khách | Solihull Moors | 10 Ngày |
ENG Conf | 21-12-2024 | Khách | Forest Green Rovers | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 14-12-2024 | Khách | Oldham Athletic | 7 Ngày |
ENG Conf | 17-12-2024 | Chủ | Altrincham | 10 Ngày |
ENG Conf | 21-12-2024 | Chủ | Dagenham Redbridge | 14 Ngày |