Thailand
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Teerasak PoeiphimaiTiền đạo20000000
23Korrakot PipatnaddaThủ môn00000000
-Ekanit PanyaTiền vệ10000000
12Nicholas MickelsonHậu vệ00000000
-Chitsanuphong ChotiTiền vệ00000000
3Pansa HemviboonHậu vệ00000000
-Wanchai JarunongkranHậu vệ00010000
6Thitathorn AuksornsriHậu vệ00000000
-Elias·DolahHậu vệ00000000
15Saringkan PromsupaHậu vệ00000000
-Nitipong SelanonHậu vệ10000000
22Worachit KanitsribumphenTiền đạo10000100
8Peeradol ChamrasameeTiền vệ00000000
Thẻ vàng
17Suphanat MueantaTiền đạo00020000
16Akarapong PumwisatTiền vệ20000000
-Phanthamit PrapanthTiền đạo20000000
11Anan YodsangwalTiền vệ00020000
-Rungrath PoomchantuekTiền đạo20010100
-Saranon AnuinThủ môn00000000
19William Gabriel WeidersjöTiền vệ00000000
-Chirawat WangthaphanThủ môn00000000
-Suphan ThongsongHậu vệ00000000
25Seksan RatreeTiền vệ10000000
Lebanon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Gabriel BitarTiền đạo00000000
16Walid ShourTiền vệ00000000
-Hussein ZeinHậu vệ00000000
Thẻ vàng
13Khalil KhamisHậu vệ00010000
9Karim DarwichTiền đạo00000000
22Bassel JradiTiền vệ10010100
-Jihad AyoubTiền vệ00000000
-M. FakhroTiền đạo20020000
-Husseyn·ChakrounTiền đạo10010000
-Mohammad ShabaanTiền vệ00000000
10Mohamad HaidarTiền vệ00000000
-Ahmad KhairdienTiền vệ00000000
1Mehdi KhalilThủ môn00000000
19Daniel LajudTiền đạo00000000
-S. MerhegTiền đạo00000000
5Nassar NassarHậu vệ10010000
-Majed OthmanTiền đạo00000000
25Hasan SrourTiền vệ00000000
21Mostafa MatarThủ môn00000000
-Mohammad Al HayekHậu vệ00000000
23Ali SabehThủ môn00000000
-Rabih AtayaTiền đạo00000000
-Kassem El ZeinHậu vệ00000000

Thailand vs Lebanon ngày 14-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues