So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-2.75
0.78
0.90
4
0.80
17.00
9.70
1.04
Live
0.93
-2.75
0.83
0.87
4
0.93
16.50
9.50
1.05
Run
-0.98
-0.75
0.74
0.97
4.25
0.79
14.50
10.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-2.5
0.83
0.88
3.75
0.93
21.00
8.50
1.09
Live
0.85
-3
0.95
0.93
4
0.88
29.00
11.00
1.06
Run
0.80
-1.5
1.00
0.82
4.25
0.97
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
-2.75
0.84
0.95
4
0.81
16.00
10.00
1.04
Live
0.93
-2.75
0.87
-0.99
4
0.79
16.00
10.00
1.04
Run
0.72
-1
-0.88
0.98
4.25
0.84
100.00
8.30
1.01
188betSớm
0.93
-2.75
0.79
0.91
4
0.81
17.00
9.70
1.04
Live
0.94
-2.75
0.84
-0.94
4
0.72
16.50
9.50
1.05
Run
-0.93
-0.75
0.70
0.98
4.25
0.80
13.50
7.10
1.07
SbobetSớm
0.90
-2.75
0.94
1.00
4
0.80
14.50
7.60
1.05
Live
0.93
-2.75
0.87
-0.93
4
0.73
16.00
7.60
1.04
Run
1.00
-1
0.84
0.90
4.25
0.92
14.50
7.80
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Cayman Islands
ChủHòaKhách
Guadeloupe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cayman IslandsSo Sánh Sức MạnhGuadeloupe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Phong Độ60%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CONCACAF Nations League-2] Cayman Islands
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211457250.0%
2101243250.0%
2110214250.0%
6312581050.0%
[CONCACAF Nations League-5] Guadeloupe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4112144525.0%
2101113450.0%
201103150.0%
6312841050.0%

Thành tích đối đầu

Cayman Islands            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Cayman Islands            
Chủ - Khách
Saint Kitts and NevisCayman Islands
Cayman IslandsBritish Virgin Islands
Cayman IslandsSaint Kitts and Nevis
British Virgin IslandsCayman Islands
CubaCayman Islands
Cayman IslandsAntigua Barbuda
Cayman IslandsMoldova
Cayman IslandsTuran Turkistan
ArubaCayman Islands
Cayman IslandsUS Virgin Islands
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CONCACAF NL15-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 11.205.609.10H0.831.750.93TX
CONCACAF NL12-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 21.733.603.80T0.950.750.81TX
CONCACAF NL07-09-241 - 4
(0 - 3)
2 - 03.453.651.79B0.97-0.50.79BT
CONCACAF NL04-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 43.553.601.79T0.97-0.50.79TX
WCPCA11-06-243 - 0
(0 - 0)
- 1.049.8018.50B0.822.750.94BX
WCPCA09-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 911.007.001.13T0.87-2.250.89BX
INT FRL26-03-240 - 4
(0 - 2)
- 18.0013.001.01B0.85-40.91BX
INT FRL23-03-241 - 5
(1 - 2)
- B
CONCACAF NL20-11-235 - 1
(2 - 0)
11 - 11.414.355.40B0.961.250.80BT
CONCACAF NL17-10-232 - 1
(1 - 0)
9 - 41.793.703.45T0.790.50.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Guadeloupe            
Chủ - Khách
MartiniqueGuadeloupe
GuadeloupeMartinique
GuadeloupeSuriname
Costa RicaGuadeloupe
GuadeloupeSaint Kitts and Nevis
Sint MaartenGuadeloupe
GuadeloupeSt. Lucia
St. LuciaGuadeloupe
GuadeloupeSint Maarten
Saint Kitts and NevisGuadeloupe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CONCACAF NL16-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 91.863.453.700.860.50.96X
CONCACAF NL11-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.073.353.150.820.250.94X
CONCACAF NL09-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 02.443.752.360.9100.85X
CONCACAF NL06-09-243 - 0
(0 - 0)
9 - 41.225.6010.000.901.750.86T
CONCACAF NL19-11-235 - 0
(1 - 0)
5 - 31.175.408.700.781.750.92T
CONCACAF NL16-11-230 - 2
(0 - 0)
0 - 715.509.201.020.95-2.750.75X
CONCACAF NL15-10-232 - 0
(0 - 0)
5 - 21.434.105.600.7911.03X
CONCACAF NL13-10-232 - 1
(1 - 1)
3 - 24.103.501.700.91-0.750.91T
CONCACAF NL10-09-234 - 0
(3 - 0)
3 - 21.0112.5020.000.913.750.91X
CONCACAF NL07-09-231 - 2
(1 - 1)
3 - 43.403.251.820.88-0.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Cayman IslandsSo sánh số liệuGuadeloupe
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 23Tổng số mất bàn7
  • 2.3Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%
Cayman IslandsThời gian ghi bànGuadeloupe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cayman Islands
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL19-11-2024KháchGuadeloupe4 Ngày
WCPCA03-06-2025KháchBermuda200 Ngày
WCPCA06-06-2025ChủHonduras203 Ngày
Guadeloupe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL19-11-2024ChủCayman Islands4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Cayman Islands VS Guadeloupe ngày 16-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues