[INT FRL-] Albania U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
[INT FRL-] Liechtenstein U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 18 | 1 | 0.0% |
Albania U19 |
Chủ - Khách |
---|
Liechtenstein U19Albania U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U19 | 23-10-07 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | 1.03 | -0.75 | 0.77 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Albania U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAFF-U19 | 30-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WAFF-U19 | 28-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WAFF-U19 | 26-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 08-06-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 7 - 3 | 2.19 | 3.15 | 2.87 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | T |
INT FRL | 06-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.32 | 3.25 | 2.77 | T | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | X |
INT FRL | 22-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT FRL | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UEFA U19 | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 5.10 | 4.20 | 1.45 | B | 1.05 | -1 | 0.77 | B | X |
UEFA U19 | 18-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.15 | 6.40 | 11.00 | B | 0.85 | 2 | 0.97 | H | X |
UEFA U19 | 15-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.00 | 3.35 | 3.10 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Liechtenstein U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U19 | 21-11-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
UEFA U19 | 18-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 19 - 0 | 1.01 | 12.50 | 19.00 | 0.95 | 3.75 | 0.81 | X | ||
UEFA U19 | 15-11-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | 0.97 | 6.25 | 0.85 | T | |||||
INT CF | 23-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UEFA U19 | 20-11-18 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | 13.50 | 6.90 | 1.11 | 0.97 | -2 | 0.85 | H | ||
UEFA U19 | 17-11-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | 0.83 | 3.5 | 0.99 | X | |||||
UEFA U19 | 14-11-18 | 7 - 0 (2 - 0) | 13 - 0 | 1.13 | 6.60 | 12.00 | 0.82 | 2 | 1.00 | T | ||
UEFA U19 | 14-11-17 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 8 | 18.50 | 12.50 | 1.01 | 0.97 | -3.5 | 0.85 | T | ||
UEFA U19 | 11-11-17 | 5 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.01 | 12.00 | 19.50 | 0.77 | 3.25 | 1.05 | T | ||
UEFA U19 | 08-11-17 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | 1.01 | 14.00 | 16.00 | 0.82 | 4.25 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |