[FA Cup-] Merthyr Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 8 | 9 | 50.0% |
[FA Cup-] Cribbs |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | 0 | 0.0% |
Merthyr Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
ENG-S PR | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 10-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
WAL CLC | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
WAL CLC | 19-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | 10.50 | 6.70 | 1.11 | T | 0.85 | -2.25 | 0.85 | B | T |
INT CF | 12-07-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 3 | 5.80 | 4.95 | 1.29 | T | 0.87 | -1.5 | 0.83 | T | T |
INT CF | 09-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | 1.39 | 4.50 | 4.80 | H | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cribbs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 10 | |||||||||
INT CF | 22-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG SD1 | 01-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.31 | 3.70 | 2.52 | 0.83 | 0 | 0.99 | H | ||
ENG SD1 | 01-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 11 | 1.95 | 3.60 | 2.78 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
ENG SD1 | 15-03-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
ENG SD1 | 06-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 2.57 | 3.55 | 2.09 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | ||
ENG SD1 | 20-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
ENG SD1 | 09-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.43 | 4.25 | 5.30 | 0.97 | 1.25 | 0.73 | T | ||
ENG SD1 | 21-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ENG SD1 | 31-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Merthyr Town |
Merthyr Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |