90 Phút[2-2], 120 Phút[3-2], Modbury Jets Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Modbury Jets
ChủHòaKhách
Adelaide United FC (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Modbury JetsSo Sánh Sức MạnhAdelaide United FC (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 4T 2H 2B
    2T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-2] Modbury Jets
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211155513138252.4%
11533262018445.5%
10622251120260.0%
62131011733.3%
[AUS-S Premier Leagues-6] Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858495629638.1%
11335212912927.3%
10523282717450.0%
641118101366.7%

Thành tích đối đầu

Modbury Jets            
Chủ - Khách
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL01-06-244 - 4
(3 - 0)
6 - 21.903.952.95H0.900.50.92TT
AUS SASL02-03-241 - 5
(1 - 4)
4 - 82.154.002.48T1.010.250.81TT
AUS SASL08-09-232 - 7
(0 - 3)
2 - 52.113.952.55B0.970.250.85BT
AUS SASL17-06-234 - 1
(1 - 0)
5 - 61.944.052.97T0.940.50.90TT
AUS SASL02-04-231 - 2
(0 - 0)
6 - 61.574.204.05T1.0110.81TX
AUS SASL24-10-200 - 2
(0 - 0)
2 - 52.943.601.99B0.85-0.50.99BX
AUS SASL08-03-202 - 2
(0 - 2)
2 - 41.763.753.50H0.980.750.78TT
INT CF02-02-164 - 0
(1 - 0)
2 - 42.203.502.65T1.020.250.80TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Modbury Jets            
Chủ - Khách
Campbelltown City SCModbury Jets
FC Melbourne SrbijaModbury Jets
Modbury JetsAdelaide Raiders SC
White City WoodvilleModbury Jets
Modbury JetsAdelaide Comets FC
Adelaide City FCModbury Jets
Modbury JetsCampbelltown City SC
Modbury JetsAdelaide Panthers
Adelaide OlympicModbury Jets
Modbury JetsMetrostars SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL09-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 01.993.852.80B0.990.50.83BX
A FFA Cup06-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 13.254.051.77H0.80-0.750.96BX
AUS SASL02-08-243 - 4
(1 - 2)
3 - 71.753.953.40B0.940.750.88BT
AUS SASL27-07-243 - 1
(1 - 1)
5 - 82.564.002.18B0.82-0.251.00BT
AUS SASL20-07-243 - 0
(2 - 0)
9 - 92.613.852.19T1.0700.75TX
AUS SASL13-07-240 - 2
(0 - 2)
7 - 71.993.902.93T0.990.50.85TX
A FFA Cup06-07-240 - 3
(0 - 1)
- 2.163.702.58B0.970.250.79BH
AUS SASL29-06-243 - 3
(1 - 2)
2 - 61.255.306.10H0.871.750.83TT
AUS SASL22-06-241 - 4
(1 - 2)
8 - 63.754.401.60T1.02-0.750.80TT
AUS SASL14-06-241 - 1
(0 - 1)
4 - 123.554.201.72H0.92-0.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide City FC
Adelaide PanthersAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Olympic
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings
Adelaide United FC (Youth)Para Hills Knlghts SC
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL09-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 22.524.102.080.86-0.250.96X
AUS SASL03-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 62.044.052.610.850.250.91T
AUS SASL27-07-244 - 2
(2 - 2)
6 - 41.974.102.880.970.50.85T
AUS SASL21-07-244 - 0
(1 - 0)
3 - 72.863.901.940.88-0.50.94T
AUS SASL13-07-242 - 4
(0 - 3)
7 - 53.654.651.640.96-0.750.80T
AUS SASL29-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 81.973.952.580.790.250.91T
AUS SASL22-06-245 - 1
(3 - 0)
10 - 71.434.854.650.921.250.90T
AUS SASL15-06-243 - 4
(0 - 3)
7 - 32.484.152.190.80-0.251.02T
AUS SASL09-06-244 - 4
(2 - 0)
6 - 62.303.952.420.8600.96T
AUS SASL01-06-244 - 4
(3 - 0)
6 - 21.903.952.95H0.900.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 90%

Modbury JetsSo sánh số liệuAdelaide United FC (Youth)
  • 18Tổng số ghi bàn30
  • 1.8Trung bình ghi bàn3.0
  • 19Tổng số mất bàn27
  • 1.9Trung bình mất bàn2.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Modbury Jets
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem0XemXem8XemXem61.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem17XemXem77.3%XemXem5XemXem22.7%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Modbury Jets
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Adelaide United FC (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem16XemXem76.2%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Modbury JetsThời gian ghi bànAdelaide United FC (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    5
    5
    3 Bàn
    5
    5
    4+ Bàn
    24
    21
    Bàn thắng H1
    23
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Modbury JetsChi tiết về HT/FTAdelaide United FC (Youth)
  • 9
    8
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
Modbury JetsSố bàn thắng trong H1&H2Adelaide United FC (Youth)
  • 8
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Modbury Jets
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Adelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa23.8% [8]
  • [5] 23.8%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng23.8% [5]
  • [3] 14.3%Hòa9.5% [2]
  • [3] 14.3%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    2.43 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 16.67%Hòa33.33% [3]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 41.67%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Modbury Jets VS Adelaide United FC (Youth) ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues