Gremio (RS)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6ReinaldoHậu vệ00010007.43
37Du QueirozTiền vệ00000000
15Edenilson Andrade dos SantosTiền vệ20000005.88
97CaíqueThủ môn00000006.43
53Gustavo MartinsHậu vệ00000006.67
4Walter KannemannHậu vệ00000006.71
-Matías ArezoTiền đạo00000000
0Rafael-00000005.9
35ronald falkoskiTiền vệ00000000
30Rodrigo CaioHậu vệ00000000
-Fábio Da SilvaHậu vệ00000000
Thẻ đỏ
17Douglas MoreiraTiền vệ10001006.86
Thẻ vàng
23PepêTiền vệ10010006.04
10Franco CristaldoTiền vệ20010006.09
0Martin Braithwaite-30100008.86
Bàn thắngThẻ đỏ
-Alexander AravenaTiền đạo10110008.51
Bàn thắng
18João PedroHậu vệ10010006.33
Thẻ vàng
34IgorHậu vệ10001000
0Yeferson Soteldo-31110018.54
Bàn thắng
-Pedro GeromelHậu vệ10000006.43
0Diego Costa-00000006.64
14NathanTiền vệ00000000
32Nathan·Ribeiro FernandesTiền đạo00000000
Fortaleza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Matheus RossettoTiền vệ00020007.19
-TingaHậu vệ00000000
21MoisésTiền đạo10010005.85
-Felipe JonatanHậu vệ00000000
7Tomás PochettinoTiền vệ00010007.59
0Breno-10000006.35
22Yago PikachuHậu vệ00001016.73
9Juan Martin LuceroTiền vệ10000006.53
Thẻ vàng
-Mauricio KozlinskiThủ môn00000000
-Renato KayzerTiền đạo00000000
77Kervin AndradeTiền đạo00000006.89
10CalebeTiền vệ00010005.99
4TitiHậu vệ00000000
28Pedro AugustoTiền vệ00000000
1João RicardoThủ môn00000005.19
-Eros Nazareno MancusoHậu vệ20000005.57
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Benjamin KuscevicHậu vệ00000006.75
Thẻ vàng
25Tomás CardonaHậu vệ00000006.35
-Bruno PachecoHậu vệ10020006.29
-HérculesTiền vệ10120017.96
Bàn thắng
17José WelisonTiền vệ00010006.56
-Emmanuel MartínezTiền vệ00000005.92
39Imanol MachucaTiền vệ00000000

Gremio (RS) vs Fortaleza ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues