Albania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Keidi BareTiền vệ00000000
-Armando BrojaTiền đạo10000006.68
-Jon MersinajHậu vệ00000000
20Ylber RamadaniTiền vệ10000006.47
Thẻ vàng
10Nedim BajramiTiền vệ00000006.26
8Kristjan AsllaniTiền vệ10000007.65
12Elhan KastratiThủ môn00000000
-Frédéric VeseliHậu vệ00000000
21Arber HoxhaTiền đạo00010006.5
23Alen SherriThủ môn00000000
14Qazim LaciTiền vệ00000006.13
3Mario MitajHậu vệ10030007.3
-Sokol CikalleshiTiền đạo00000000
-Naser AlijiHậu vệ00000000
1Thomas StrakoshaThủ môn00000005.37
-Berat DjimsitiHậu vệ00000007.13
9Jasir AsaniTiền vệ30010006.39
-Rei ManajTiền đạo00000006.6
-Marash KumbullaHậu vệ00000000
2Ivan BalliuHậu vệ00000000
-Arbnor MucolliTiền vệ00010006.58
4Elseid HysajHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
13Enea MihajHậu vệ00000005.93
15Taulant SeferiTiền đạo00020006.25
17Ernest MuciTiền vệ00000006.61
Chile
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Brayan CortésThủ môn00000000
-Claudio BravoThủ môn00000005.94
-Matías CatalánHậu vệ00000000
-Dario OsorioTiền đạo10010006.28
11Eduardo VargasTiền đạo10100008.18
Bàn thắng
-César PérezTiền vệ10000106.89
6Francisco SierraltaHậu vệ00000000
-Igor LichnovskyHậu vệ00000007.51
17Gabriel SuazoHậu vệ00000007.12
Thẻ vàng
-Ben BreretonTiền đạo10001006.05
-Marcos BoladosTiền đạo10110008.68
Bàn thắng
-Alexis SánchezTiền đạo10030006.14
Thẻ vàng
-Victor DávilaTiền đạo20111008.85
Bàn thắngThẻ đỏ
18Rodrigo EcheverríaTiền vệ00000007.59
-Marcelino NúñezTiền vệ10000006.87
-Nicolás FernándezHậu vệ00000006.72
-Thomas GaldamesHậu vệ00000000
21Esteban Andres PavezTiền vệ00000000
-Cristian ZavalaHậu vệ00000000
-Mauricio IslaHậu vệ00000006.51
-Paulo DíazHậu vệ00000007.36
22Alexander AravenaTiền đạo00000000
-Lucas AssadiTiền đạo00000000
-Gabriel AriasThủ môn00000000

Albania vs Chile ngày 23-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues