Tanzania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-K. JumaHậu vệ00000006.79
Thẻ vàng
16lusajo mwaikendaHậu vệ00000000
-kwesi kawawaThủ môn00000000
27Mudathir YahyaTiền vệ00000000
18aishi manulaThủ môn00000000
-Morice AbrahamTiền vệ00000000
-bakari mwamnyetoHậu vệ00000000
6feisul salumTiền vệ00001006.79
-B. SwakaliHậu vệ00001006.6
-Tarryn AllarakhiaTiền vệ00000000
11D. KibuTiền đạo00000000
15Mohamed Hussein Hậu vệ00000000
-Haji MnogaTiền vệ00000006.73
Thẻ vàng
-A. Mshery-00000000
7C. MzizeTiền vệ00000000
20Novatus Dismas MiroshiTiền vệ10100007.54
Bàn thắng
-Z. YahyaTiền đạo00000000
-Twariq Yusuf-00000000
-Charles M'MombwaTiền vệ00000000
-Himid Mao MkamiTiền vệ00000000
-Abdul Hamisi SuleimanTiền đạo10101008.45
Bàn thắngThẻ đỏ
-K. PiusTiền đạo10100008.12
Bàn thắng
-Miano Van Den BosHậu vệ00000000
Mongolia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mönkhbaatar TogooTiền vệ00000000
-Uuganbayar PurevsurenTiền đạo00000000
3Purevdorj BayartsengelHậu vệ00000000
8Batmunkh BaljinnyamTiền vệ00000000
-Munkh Erdene BatkhuyagTiền đạo00000000
-Filip Solongo Hofman Andersen-00000000
-B. AmgalanbatTiền vệ00000000
2Uuganbat Bat-ErdeneHậu vệ00000000
-Khandaa TsenguunThủ môn00000000
-Timulun ZayatTiền vệ00000000
13Gan-Erdene ErdenebatTiền vệ00000000
-T. Batbayar-00000000
2Munkh-Orgil OrkhonHậu vệ00000000
17Amaraa DulguunHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
18Gantogtokh GantuyaaTiền vệ00000000
-Namsrai BaatartsogtTiền đạo00000000
-Enkhtaivan MunkherdeneThủ môn00000005.14
6Gerelt-Od Bat-OrgilHậu vệ00000000
-Ariunbold BatsaikhanThủ môn00000000
-K. Naranbaatar-00000000
9Mijiddorj OyunbaatarTiền đạo00000000
-Tuguldur GantogtokhTiền đạo00000000
19Temulen UuganbatTiền đạo00000000

Tanzania vs Mongolia ngày 25-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues