[JPN JFL-14] Criacao Shinjuku |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 11 | 14 | 19 | 44 | 26 | 14 | 16.7% |
15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 25 | 13 | 15 | 20.0% |
15 | 2 | 7 | 6 | 7 | 19 | 13 | 14 | 13.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
[JPN JFL-8] Briobecca Urayasu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 36 | 42 | 8 | 40.0% |
15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 13 | 21 | 9 | 40.0% |
15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 23 | 21 | 7 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
Criacao Shinjuku |
Chủ - Khách |
---|
Briobecca UrayasuCriacao Shinjuku |
Briobecca UrayasuCriacao Shinjuku |
Criacao ShinjukuBriobecca Urayasu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 18-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
JPN JFL | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.86 | 3.25 | 2.25 | B | 0.84 | -0.25 | 1.04 | B | X |
JPN JFL | 09-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 1.88 | 3.35 | 3.45 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Criacao Shinjuku |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | 2.59 | 3.30 | 2.33 | H | 0.98 | 0 | 0.78 | H | X |
JPN JFL | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.44 | 4.35 | 5.10 | H | 1.03 | 1.25 | 0.79 | T | X |
JPN JFL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.88 | 3.45 | 3.35 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | X |
JPN JFL | 16-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 5.50 | 4.15 | 1.48 | T | 0.97 | -1 | 0.85 | H | X |
JPN JFL | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | 1.44 | 4.00 | 5.60 | H | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
JPN JFL | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 5.60 | 3.90 | 1.46 | B | 0.94 | -1 | 0.88 | B | X |
JPN JFL | 23-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
JPN JFL | 18-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
JPN JFL | 13-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | T |
JPN JFL | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.71 | 3.35 | 2.22 | H | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%
Briobecca Urayasu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 2.07 | 3.20 | 3.05 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
JPN JFL | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.60 | 3.30 | 2.31 | 1.03 | 0 | 0.79 | T | ||
JPN JFL | 23-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
JPN JFL | 16-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.50 | 3.50 | 2.41 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
JPN JFL | 07-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
JPN JFL | 31-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.09 | 3.25 | 2.98 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | X | ||
JPN JFL | 18-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
JPN JFL | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
JPN JFL | 15-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.05 | 3.25 | 3.05 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
JPN JFL | 30-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Criacao Shinjuku |
Criacao Shinjuku |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 27-10-2024 | Khách | Maruyasu Industries | 8 Ngày |
JPN JFL | 02-11-2024 | Khách | Sony Sendai | 14 Ngày |
JPN JFL | 10-11-2024 | Chủ | Atletico Suzuka | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 26-10-2024 | Chủ | Kochi United | 7 Ngày |
JPN JFL | 03-11-2024 | Khách | Atletico Suzuka | 15 Ngày |
JPN JFL | 10-11-2024 | Chủ | Tochigi City | 22 Ngày |