[CHN League One-1] Yunnan Yukun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 66 | 1 | 66.7% |
15 | 12 | 3 | 0 | 40 | 5 | 39 | 1 | 80.0% |
15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 27 | 1 | 53.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 66.7% |
[CHN League One-11] Shanghai Jiading Huilong |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | 31 | 11 | 16.7% |
15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 13 | 16 | 11 | 20.0% |
15 | 2 | 9 | 4 | 11 | 14 | 15 | 9 | 13.3% |
6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | 5 | 0.0% |
Yunnan Yukun |
Chủ - Khách |
---|
Shanghai Jiading HuilongYunnan Yukun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 7.40 | 4.40 | 1.32 | T | 0.95 | -1.25 | 0.81 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Yunnan Yukun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 28-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | 6.30 | 4.30 | 1.37 | T | 0.88 | -1.25 | 0.94 | T | T |
CHA D1 | 21-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.17 | 5.30 | 9.10 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | T |
CHA D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | 2.69 | 3.10 | 2.34 | B | 1.01 | 0 | 0.75 | B | T |
CHA D1 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.39 | 4.15 | 6.20 | H | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
CHA D1 | 01-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | 5.40 | 3.95 | 1.47 | T | 0.90 | -1 | 0.86 | T | T |
CHA D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | 1.11 | 6.90 | 13.00 | T | 0.97 | 2.25 | 0.85 | T | X |
CHA D1 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | 1.33 | 4.70 | 6.40 | H | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | X |
CHA D1 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 6.90 | 4.50 | 1.32 | H | 0.96 | -1.25 | 0.80 | B | X |
CHA D1 | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | 3.75 | 3.35 | 1.70 | T | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | X |
CHA D1 | 06-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.09 | 7.50 | 14.00 | T | 0.84 | 2.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Shanghai Jiading Huilong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 10 | 1.66 | 3.25 | 4.20 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | ||
CHA D1 | 17-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.31 | 2.99 | 2.83 | 1.02 | 0.25 | 0.74 | X | ||
CHA D1 | 06-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.28 | 3.15 | 2.76 | 1.02 | 0.25 | 0.74 | X | ||
CHA D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | 3.00 | 3.15 | 2.12 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
CHA D1 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 8 | 2.88 | 3.15 | 2.19 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
CHA D1 | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.12 | 3.15 | 3.05 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | X | ||
CHA D1 | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.62 | 3.50 | 4.60 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X | ||
CHA D1 | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.90 | 3.05 | 3.40 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
CHA D1 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.57 | 3.65 | 4.80 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | X | ||
CHA D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.85 | 3.15 | 1.83 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 8 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%
Yunnan Yukun |
Yunnan Yukun |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 12-10-2024 | Chủ | Suzhou Dongwu | 6 Ngày |
CHA D1 | 19-10-2024 | Khách | Shijiazhuang Kungfu | 13 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Chủ | Dalian Zhixing | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 13-10-2024 | Chủ | Foshan Nanshi | 7 Ngày |
CHA D1 | 19-10-2024 | Khách | Chongqing Tonglianglong | 13 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Chủ | Shijiazhuang Kungfu | 20 Ngày |