[BLR Premier League-12] Smorgon FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | 32 | 12 | 23.3% |
15 | 5 | 7 | 3 | 16 | 17 | 22 | 10 | 33.3% |
15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | 10 | 16 | 13.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
[BLR Premier League-13] FC Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | 28 | 13 | 20.0% |
15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 22 | 14 | 13 | 20.0% |
15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 22 | 14 | 12 | 20.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 33.3% |
Smorgon FC |
Chủ - Khách |
---|
FC MinskSmorgon FC |
FC MinskSmorgon FC |
Smorgon FCFC Minsk |
FC MinskSmorgon FC |
Smorgon FCFC Minsk |
FC MinskSmorgon FC |
FC MinskSmorgon FC |
FC MinskSmorgon FC |
FC MinskSmorgon FC |
Smorgon FCFC Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 05-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 3 | 1.47 | 3.90 | 5.40 | T | 0.90 | 1 | 0.92 | T | T |
INT CF | 10-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BLR D1 | 05-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.81 | 3.30 | 2.17 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
BLR D1 | 10-06-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
BLR D1 | 28-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.94 | 3.50 | 2.03 | T | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | X |
BLR D1 | 02-07-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | 1.49 | 4.15 | 4.85 | H | 0.86 | 1 | 0.90 | T | T |
INT CF | 27-03-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 17-02-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 07-03-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BLR D1 | 08-11-09 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Smorgon FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
BLR CUP | 26-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | 2.08 | 3.35 | 2.94 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
BLR CUP | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
BLR D1 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.97 | 3.35 | 2.06 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
BLR D1 | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.26 | 4.45 | 7.50 | B | 0.92 | 1.5 | 0.78 | T | T |
BLR D1 | 21-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.29 | 3.25 | 2.65 | T | 0.74 | 0 | 1.02 | T | T |
BLR D1 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.09 | 3.20 | 3.05 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
INT CF | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
BLR D1 | 31-05-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | 3.00 | 3.50 | 1.99 | H | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | T |
BLR D1 | 26-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.12 | 3.35 | 2.87 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
FC Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | 1.41 | 4.05 | 6.10 | 1.01 | 1.25 | 0.75 | X | ||
INT FRL | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
BLR CUP | 12-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.44 | 3.40 | 2.24 | 0.93 | 0 | 0.77 | T | ||
BLR D1 | 07-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 7.00 | 4.15 | 1.36 | 0.86 | -1.25 | 0.96 | X | ||
INT CF | 04-07-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | |||||||||
BLR D1 | 30-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 2.34 | 3.10 | 2.69 | 0.78 | 0 | 1.04 | X | ||
BLR D1 | 22-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | 2.88 | 3.15 | 2.20 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | ||
BLR D1 | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.36 | 4.30 | 6.50 | 0.92 | 1.25 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.44 | 3.30 | 2.44 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
BLR D1 | 21-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 1.60 | 3.55 | 4.70 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Smorgon FC |
Smorgon FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 24-08-2024 | Chủ | Naftan Novopolock | 7 Ngày |
BLR D1 | 31-08-2024 | Khách | FC Gomel | 14 Ngày |
BLR D1 | 14-09-2024 | Chủ | FC Torpedo Zhodino | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 24-08-2024 | Chủ | Dinamo Brest | 7 Ngày |
BLR D1 | 31-08-2024 | Khách | Naftan Novopolock | 14 Ngày |
BLR D1 | 14-09-2024 | Chủ | FC Gomel | 28 Ngày |