Bên nào sẽ thắng?

Romania
ChủHòaKhách
Lithuania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RomaniaSo Sánh Sức MạnhLithuania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 4T 0H 1B
    1T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-1] Romania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600183181100.0%
330010291100.0%
33008191100.0%
613246616.7%
[UEFA Nations League-4] Lithuania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6006411040.0%
300325040.0%
300326040.0%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaLithuania
LithuaniaRomania
RomaniaLithuania
LithuaniaRomania
RomaniaLithuania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL17-11-183 - 0
(1 - 0)
1 - 31.285.009.90T0.941.50.88TT
UEFA NL11-10-181 - 2
(0 - 1)
2 - 66.304.301.51T0.97-10.85HT
INT FRL23-03-161 - 0
(0 - 0)
6 - 21.384.307.10T0.981.250.90TX
WCPEU06-06-090 - 1
(0 - 1)
- 3.303.202.30T0.86-0.251.04TX
WCPEU06-09-080 - 3
(0 - 1)
- 1.304.308.45B0.821.251.08BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaNetherlands
SlovakiaRomania
BelgiumRomania
RomaniaUkraine
RomaniaLiechtenstein
RomaniaBulgaria
ColombiaRomania
RomaniaNorthern Ireland
RomaniaSwitzerland
IsraelRomania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup02-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 136.804.251.43B0.80-1.251.02BT
EURO Cup26-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 12.663.102.86H0.8400.98HX
EURO Cup22-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.524.356.10B0.8610.96BX
EURO Cup17-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.973.352.40T0.78-0.251.04TT
INT FRL07-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.0310.5020.00H1.0030.82TX
INT FRL04-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.603.504.80H0.770.751.05TX
INT FRL26-03-243 - 2
(2 - 0)
4 - 61.773.654.20B1.010.750.81BT
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 11.803.404.35H0.800.51.02TX
EURO Cup21-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 63.353.552.00T0.82-0.51.00TX
EURO Cup18-11-231 - 2
(1 - 1)
6 - 32.873.502.40T0.80-0.251.08TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Lithuania            
Chủ - Khách
LithuaniaEstonia
LatviaLithuania
LithuaniaGibraltar
GibraltarLithuania
CyprusLithuania
MontenegroLithuania
LithuaniaHungary
BulgariaLithuania
LithuaniaSerbia
LithuaniaMontenegro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Baltic Cup11-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.533.202.430.9500.87X
Baltic Cup08-06-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.603.302.440.9700.85X
UEFA NL26-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 11.234.5511.000.701.251.13X
UEFA NL21-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 44.353.701.610.98-0.750.78X
INT FRL19-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 52.253.252.861.000.250.82X
EURO Cup16-11-232 - 0
(1 - 0)
5 - 21.384.708.800.911.250.97X
EURO Cup17-10-232 - 2
(2 - 0)
1 - 108.404.901.250.92-1.50.90T
EURO Cup14-10-230 - 2
(0 - 1)
4 - 41.603.856.001.0910.79X
EURO Cup10-09-231 - 3
(1 - 3)
1 - 48.405.401.290.97-1.50.85T
EURO Cup07-09-232 - 2
(0 - 0)
2 - 74.603.601.790.80-0.751.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

RomaniaSo sánh số liệuLithuania
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%
RomaniaThời gian ghi bànLithuania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RomaniaChi tiết về HT/FTLithuania
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
RomaniaSố bàn thắng trong H1&H2Lithuania
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL12-10-2024KháchCyprus33 Ngày
UEFA NL15-10-2024KháchLithuania36 Ngày
UEFA NL15-11-2024ChủKosovo67 Ngày
Lithuania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL12-10-2024ChủKosovo33 Ngày
UEFA NL15-10-2024ChủRomania36 Ngày
UEFA NL15-11-2024KháchCyprus67 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Romania
Lithuania
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 83.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn83.33% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Romania VS Lithuania ngày 10-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues