Germany
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Waldemar AntonHậu vệ00000000
-Aleksandar PavlovićTiền vệ10100008.55
Bàn thắng
12Alexander NübelThủ môn00000000
18Maximilian MittelstädtHậu vệ00000000
3Robin KochHậu vệ10000006.31
23Benjamin HenrichsHậu vệ10010006.56
11Chris FührichTiền vệ00000000
-Emre CanTiền vệ00000000
-Maximilian BeierTiền đạo10000006.82
-Niclas FüllkrugTiền đạo30110008.59
Bàn thắng
-Marc-André ter StegenThủ môn00000007.01
6Joshua KimmichHậu vệ20000007.8
4Jonathan TahHậu vệ20000007.17
-Nico SchlotterbeckHậu vệ00000006.24
-David RaumHậu vệ10000006.49
8Robert AndrichTiền vệ20000006.68
5Pascal GroßTiền vệ00000007.85
17Florian WirtzTiền vệ30131018.46
Bàn thắng
7Kai HavertzTiền đạo52110018.02
Bàn thắng
10Jamal MusialaTiền vệ10133019.02
Bàn thắngThẻ đỏ
1Oliver BaumannThủ môn00000000
-Deniz UndavTiền đạo00000000
-Angelo StillerTiền vệ00000006.76
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Botond BaloghHậu vệ00000005.91
4Marton DardaiHậu vệ00000005.85
7Loïc NegoTiền vệ10000006.1
Thẻ vàng
13András SchäferTiền vệ00000006.12
8Ádám NagyTiền vệ00000006.28
-Milos KerkezHậu vệ10000006.08
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo00020006.76
19Barnabás VargaTiền đạo10000006.8
20Roland SallaiTiền đạo10010006.17
-Martin ÁdámTiền đạo00000006.67
1Dénes DibuszThủ môn00000000
14Bendeguz BollaHậu vệ10010016
21Endre BotkaHậu vệ00000000
23Kevin CsobothTiền vệ10000006.88
-Bence GergényiHậu vệ00000000
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
17Mihály KataTiền vệ00000000
18Zsolt NagyTiền vệ00000006.02
5Tamas NikitscherTiền vệ00000006.69
-Balazs TothThủ môn00000000
-Antal YaakobishviliHậu vệ00000000
-Péter GulácsiThủ môn00000005.14
6Willi OrbánHậu vệ00000005.39

Germany vs Hungary ngày 08-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues