Italy
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Guglielmo VicarioThủ môn00000005.85
4Alessandro BuongiornoHậu vệ00000006.53
21Alessandro BastoniHậu vệ10000007.68
17Pietro ComuzzoHậu vệ00000000
19Iyenoma UdogieHậu vệ00000006.1
2Nicolò SavonaHậu vệ00000000
14Nicolò RovellaTiền vệ10000007.25
10Giacomo RaspadoriTiền đạo00000006.53
23Niccolò PisilliTiền vệ00000000
15Caleb OkoliHậu vệ00000000
12Alex MeretThủ môn00000000
7Daniel MaldiniTiền đạo00000006.51
11Moise KeanTiền đạo10000006.65
6Federico GattiHậu vệ00000000
1Gianluigi DonnarummaThủ môn00000000
22Giovanni Di LorenzoHậu vệ20000006.97
20Andrea CambiasoTiền vệ20120008
Bàn thắng
16Davide FrattesiTiền vệ00000006.14
Thẻ vàng
5Manuel LocatelliTiền vệ10000006.3
8Sandro TonaliTiền vệ00010006.77
3Federico DimarcoHậu vệ10001007.23
18Nicolò BarellaTiền vệ10000006.28
9Mateo ReteguiTiền đạo00000006.02
France
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Warren Zaire EmeryTiền vệ00000000
4Dayot UpamecanoHậu vệ00000000
2Benjamin PavardHậu vệ00000006.63
7Michael OliseTiền đạo00000000
1Brice SambaThủ môn00000000
13N'Golo KantéTiền vệ00000000
22Theo HernándezHậu vệ00000000
20Kingsley ComanTiền đạo00000000
23Lucas ChevalierThủ môn00000000
25Bradley BarcolaTiền đạo00010006.86
16Mike MaignanThủ môn00000006.31
5Jules KoundéHậu vệ00000006.11
24Ibrahima KonatéHậu vệ00000006.22
17William SalibaHậu vệ00010007.03
-Lucas DigneHậu vệ11002107.5
19Mattéo GuendouziTiền vệ10000006.77
Thẻ vàng
8Kouadio Manu KonéTiền vệ00010007.31
14Adrien RabiotTiền vệ20200008.65
Bàn thắngThẻ đỏ
10Christopher NkunkuTiền đạo10000006.63
15Marcus ThuramTiền đạo10010006.76
12Randal Kolo MuaniTiền đạo00010006.13
Thẻ vàng

Italy vs France ngày 18-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues