Germany
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Tim KleindienstTiền đạo10000006.12
-Deniz UndavTiền đạo40200008.49
Bàn thắngThẻ đỏ
11Chris FührichTiền vệ10000016.32
-Angelo StillerTiền vệ00000006.51
12Alexander NübelThủ môn00000006.28
4Jonathan TahHậu vệ00000007.21
2Antonio RüdigerHậu vệ00000007.06
18Maximilian MittelstädtHậu vệ10001007.23
8Robert AndrichTiền vệ00000007.19
5Pascal GroßTiền vệ20000008.15
1Oliver BaumannThủ môn00000000
-Janis BlaswichThủ môn00000000
-Jonathan BurkardtTiền đạo10000006.58
21Robin GosensHậu vệ00000006.91
-Jamie LewelingTiền đạo00000000
-Aleksandar PavlovićTiền vệ00000000
-Waldemar AntonHậu vệ00000006.68
-Kevin·SchadeTiền đạo00000000
-Nico SchlotterbeckHậu vệ00000000
17Florian WirtzTiền vệ20011018.28
20Serge GnabryTiền đạo00010006.54
6Joshua KimmichHậu vệ00010008.38
Thẻ vàng
Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Ermedin DemirovićTiền đạo31000016.22
Thẻ vàng
-Haris TabakovicTiền đạo00000006.79
23Esmir BajraktarevicTiền đạo10000006.5
-Dario ŠarićTiền vệ20000005.86
22Martin ZlomislićThủ môn00000000
6Benjamin TahirovicTiền vệ00001006.4
Thẻ vàng
15Armin GigovicTiền vệ00000005.64
Thẻ vàng
8Denis·HuseinbasicTiền vệ00000005.94
17Dženis BurnićHậu vệ00000006.2
13Ivan BašićTiền vệ10000105.76
19Nail OmerovicHậu vệ00000000
11Edin DžekoTiền đạo10100008.19
Bàn thắngThẻ vàng
-Nihad MujakićHậu vệ00000000
20Haris HajradinovićTiền vệ00000005.58
12Osman HadžikićThủ môn00000000
1Nikola VasiljThủ môn00000006.24
-Jusuf GazibegovicHậu vệ00000006.24
16Adrian Leon BarisicHậu vệ00000006.85
Thẻ vàng
-Nikola KatićHậu vệ00000006.39
-Sead KolašinacHậu vệ00000006.75
-Stjepan RadeljićHậu vệ00000000
-Enver KulasinTiền vệ00000000
3Ermin BičakčićHậu vệ00000000

Bosnia-Herzegovina vs Germany ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues