[CHN TPE Intercity League-2] Taichung Futuro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 19 | 43 | 2 | 61.9% |
10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 7 | 20 | 3 | 60.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 12 | 23 | 2 | 63.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 11 | 50.0% |
[CHN TPE Intercity League-4] Sunny Bank Athletic Club Taipei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 3 | 7 | 35 | 23 | 36 | 4 | 52.4% |
10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 7 | 17 | 5 | 50.0% |
11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 16 | 19 | 3 | 54.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
Taichung Futuro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.86 | 3.35 | 2.12 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | X |
Chinese T L | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.05 | 3.40 | 2.95 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | X |
Chinese T L | 10-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | 2.55 | 3.45 | 2.28 | H | 1.02 | 0 | 0.80 | H | X |
Chinese T L | 02-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
Chinese T L | 13-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
Chinese T L | 30-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | 9.70 | 6.50 | 1.12 | T | 0.80 | -2.25 | 0.90 | B | X |
Chinese T L | 24-07-22 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | 1.07 | 8.20 | 16.00 | H | 0.91 | 2.5 | 0.85 | T | T |
Chinese T L | 01-05-22 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 9 | 13.50 | 7.70 | 1.09 | T | 0.80 | -2.5 | 0.96 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Taichung Futuro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 24-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | 6.50 | 4.60 | 1.28 | H | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
Chinese T L | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.13 | 6.70 | 11.50 | H | 0.98 | 2.25 | 0.78 | T | X |
Chinese T L | 29-09-24 | 7 - 3 (3 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
Chinese T L | 14-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | 1.01 | 10.50 | 13.50 | T | 0.75 | 4 | 0.95 | T | X |
Chinese T L | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | 6.70 | 4.80 | 1.26 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | H |
Chinese T L | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 9 - 1 | 13.00 | 7.00 | 1.07 | T | 0.90 | -2.25 | 0.80 | T | T |
Chinese T L | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.78 | 3.30 | 2.06 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
Chinese T L | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.18 | 5.90 | 9.40 | H | 0.99 | 2 | 0.77 | T | X |
Chinese T L | 04-08-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 0 - 11 | 16.50 | 8.80 | 1.06 | T | 0.96 | -2.5 | 0.80 | T | T |
Chinese T L | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.12 | 3.15 | 2.76 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Sunny Bank Athletic Club Taipei |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.66 | 3.60 | 3.70 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
Chinese T L | 20-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
Chinese T L | 16-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.16 | 5.50 | 9.20 | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | ||
Chinese T L | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.73 | 3.40 | 2.17 | 0.81 | -0.25 | 0.95 | T | ||
Chinese T L | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.02 | 3.30 | 2.84 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
Chinese T L | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.29 | 4.55 | 6.50 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | X | ||
Chinese T L | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | 1.09 | 7.00 | 11.00 | 0.95 | 2.5 | 0.75 | T | ||
Chinese T L | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.85 | 3.30 | 3.30 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
Chinese T L | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 8.30 | 5.50 | 1.22 | 0.88 | -1.75 | 0.88 | X | ||
Chinese T L | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 1.92 | 3.40 | 3.25 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Taichung Futuro |
Taichung Futuro |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 01-12-2024 | Khách | Taiwan Power Company | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 01-12-2024 | Khách | Ming Chuan University | 28 Ngày |