Bên nào sẽ thắng?

Guinea Bissau
ChủHòaKhách
Egypt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Guinea BissauSo Sánh Sức MạnhEgypt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Phong Độ71%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-2] Guinea Bissau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4130326225.0%
202011230.0%
2110214250.0%
611449416.7%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-1] Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
431011210175.0%
22008161100.0%
2110314150.0%
62311010933.3%

Thành tích đối đầu

Guinea Bissau            
Chủ - Khách
Guinea BissauEgypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-01-220 - 1
(0 - 0)
1 - 87.503.901.37B0.76-1.251.00BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Guinea Bissau            
Chủ - Khách
Guinea BissauEthiopia
Guinea BissauSudan
SudanGuinea Bissau
Guinea BissauNigeria
Equatorial GuineaGuinea Bissau
Ivory CoastGuinea Bissau
MaliGuinea Bissau
DjiboutiGuinea Bissau
Burkina FasoGuinea Bissau
GuineaGuinea Bissau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF06-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.563.156.30H0.790.750.97TX
INT FRL25-03-242 - 1
(2 - 1)
3 - 22.193.153.25T0.910.250.91TT
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
- B
CAF NC22-01-240 - 1
(0 - 1)
3 - 29.004.401.28B1.03-1.250.79BX
CAF NC18-01-244 - 2
(1 - 1)
2 - 72.052.943.10B0.800.250.90BT
CAF NC13-01-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.195.3011.00B0.931.750.83BX
INT FRL06-01-246 - 2
(3 - 2)
2 - 11.583.355.20B0.760.751.06BT
WCPAF20-11-230 - 1
(0 - 1)
6 - 315.005.901.13T1.00-1.750.76BX
WCPAF17-11-231 - 1
(0 - 1)
7 - 31.823.104.05H0.820.50.94TH
INT FRL13-10-231 - 0
(0 - 0)
2 - 51.693.254.50B0.920.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Egypt            
Chủ - Khách
EgyptBurkina Faso
EgyptCroatia
EgyptNew Zealand
EgyptDemocratic Rep Congo
Cape VerdeEgypt
EgyptGhana
EgyptMozambique
EgyptTanzania
Sierra LeoneEgypt
EgyptDjibouti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF06-06-242 - 1
(2 - 0)
6 - 51.393.906.701.021.250.74T
INT FRL26-03-242 - 4
(1 - 1)
3 - 53.253.252.051.03-0.250.79T
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.593.454.950.770.751.05X
CAF NC28-01-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.202.903.100.920.250.90H
CAF NC22-01-242 - 2
(1 - 0)
4 - 86.904.001.380.80-1.251.02T
CAF NC18-01-242 - 2
(0 - 1)
3 - 41.962.823.500.960.50.74T
CAF NC14-01-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.304.358.001.041.50.72T
INT FRL07-01-242 - 0
(1 - 0)
5 - 81.165.8011.500.851.750.97X
WCPAF19-11-230 - 2
(0 - 1)
4 - 715.505.601.170.88-1.750.88X
WCPAF16-11-236 - 0
(2 - 0)
8 - 11.0114.5021.000.793.750.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Guinea BissauSo sánh số liệuEgypt
  • 8Tổng số ghi bàn22
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua10.0%
Guinea BissauThời gian ghi bànEgypt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    0
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Guinea BissauChi tiết về HT/FTEgypt
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Guinea BissauSố bàn thắng trong H1&H2Egypt
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Guinea Bissau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchSierra Leone280 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủBurkina Faso287 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủSierra Leone448 Ngày
Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchEthiopia280 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSierra Leone287 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủEthiopia448 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng75.0% [3]
  • [3] 75.0%Hòa25.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [3] 100.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Guinea Bissau VS Egypt ngày 10-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues