Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Stian GregersenHậu vệ00000007.52
9Erling Braut HaalandTiền đạo10010005.75
-Fredrik Andre BjorkanHậu vệ00000000
12Matias DyngelandThủ môn00000006.4
16Marcus PedersenHậu vệ00011008.66
Thẻ vàng
-Fredrik AursnesTiền vệ10010007.48
-Oscar BobbTiền vệ20121008.84
Bàn thắngThẻ đỏ
-Kristoffer AjerHậu vệ00000007.72
4Leo ØstigårdHậu vệ00000000
19Aron DønnumTiền vệ30000006.24
8Sander BergeTiền vệ00000007.59
-David·Moller WolfeHậu vệ00000008.63
18Kristian ThorstvedtTiền vệ50000105.37
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo40100008.42
Bàn thắng
-Stefan StrandbergHậu vệ00000000
18Patrick BergTiền vệ00010008.27
-Hugo VetlesenTiền vệ00000006.56
1Egil SelvikThủ môn00000000
-Ola SolbakkenTiền đạo00000000
13Viljar MyhraThủ môn00000000
-Bård FinneTiền đạo00000006.58
-Mohamed ElyounoussiTiền vệ10030006.31
14Julian RyersonHậu vệ00000000
Faroe Islands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bjarti Mork-00000000
8Brandur OlsenTiền vệ10000006.37
-Ari Mohr JonssonHậu vệ00000000
-Sonni NattestadHậu vệ00000000
17Adrian JustinussenTiền vệ00000000
1Mattias LamhaugeThủ môn00000000
20Rene JoensenTiền vệ11000006.05
7Jóannes BjartalíðTiền vệ00010006.56
-Jóan EdmundssonTiền đạo00010006.23
-Jakup Biskopsto AndreasenTiền vệ10000005.67
-Klaemint OlsenTiền đạo00000000
23Bardur A ReynatrodThủ môn00000006.05
2Jóannes DanielsenHậu vệ00000005.62
10Solvi VatnhamarTiền vệ00010005.9
-Andrass JohansenTiền đạo00000006.07
-Hordur AskhamHậu vệ00000006.31
15Odmar FaeroHậu vệ00000006.12
5Andrias·EdmundssonHậu vệ00000006.07
Thẻ vàng
3Viljormur DavidsenHậu vệ00000006.07
16Gunnar VatnhamarHậu vệ00010005.59
-Mads Boe MikkelsenTiền đạo00000006.16
-Paetur Joensson PetersenTiền vệ00000000
21Petur KnudsenTiền đạo10000006.32
Thẻ vàng
20Hanus SørensenHậu vệ00000006.24

Norway vs Faroe Islands ngày 17-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues