Bên nào sẽ thắng?

Slovakia
ChủHòaKhách
Ukraine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SlovakiaSo Sánh Sức MạnhUkraine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA EURO-5] Slovakia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13823201126561.5%
732211611542.9%
65019515383.3%
64111561366.7%
[UEFA EURO-7] Ukraine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11533131218745.5%
5230419740.0%
63039119450.0%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Slovakia            
Chủ - Khách
SlovakiaUkraine
UkraineSlovakia
UkraineSlovakia
SlovakiaUkraine
UkraineSlovakia
SlovakiaUkraine
UkraineSlovakia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL16-11-184 - 1
(2 - 0)
4 - 22.223.253.10T0.950.250.87TT
UEFA NL09-09-181 - 0
(0 - 0)
9 - 42.023.254.00B1.020.50.80BX
INT FRL10-11-172 - 1
(1 - 1)
6 - 22.143.253.25B0.880.251.00BT
EURO Cup08-09-150 - 0
(0 - 0)
5 - 52.353.102.85H1.050.250.83TX
EURO Cup08-09-140 - 1
(0 - 1)
4 - 11.753.504.10T0.980.750.90TX
INT CF10-02-092 - 3
(1 - 1)
- 3.253.252.14B1.06-0.250.84BT
INT CF28-04-041 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Slovakia            
Chủ - Khách
SlovakiaWales
SlovakiaSan Marino
NorwaySlovakia
SlovakiaAustria
Bosnia and HerzegovinaSlovakia
SlovakiaIceland
LuxembourgSlovakia
PortugalSlovakia
SlovakiaLiechtenstein
SlovakiaPortugal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL09-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 42.033.203.20T1.030.50.79TT
INT FRL05-06-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.0314.0026.00T0.973.250.85TT
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.703.904.25H0.910.750.91TX
INT FRL23-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.853.152.42B1.0600.76BX
EURO Cup19-11-231 - 2
(0 - 0)
1 - 72.413.552.84T1.060.250.76TT
EURO Cup16-11-234 - 2
(2 - 1)
12 - 21.643.755.70T0.830.751.05TT
EURO Cup16-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 42.983.102.16T0.92-0.250.90TX
EURO Cup13-10-233 - 2
(2 - 0)
11 - 21.245.008.50B0.841.50.98TT
EURO Cup11-09-233 - 0
(3 - 0)
7 - 21.0412.5026.00T0.9330.89TX
EURO Cup08-09-230 - 1
(0 - 1)
3 - 46.904.501.46B0.80-1.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Ukraine            
Chủ - Khách
MoldovaUkraine
PolandUkraine
GermanyUkraine
UkraineIceland
Bosnia and HerzegovinaUkraine
UkraineItaly
MaltaUkraine
UkraineNorth Macedonia
ItalyUkraine
UkraineEngland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL11-06-240 - 4
(0 - 2)
5 - 35.304.001.460.96-10.86T
INT FRL07-06-243 - 1
(3 - 1)
6 - 92.423.152.570.8500.97T
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.364.655.900.851.250.97X
EURO Cup26-03-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.683.905.000.880.751.00T
EURO Cup21-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 43.653.602.020.83-0.50.99T
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 93.503.501.970.85-0.50.97X
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.310.77-1.51.05T
EURO Cup14-10-232 - 0
(1 - 0)
11 - 31.653.905.300.840.751.04X
EURO Cup12-09-232 - 1
(2 - 1)
6 - 01.444.206.801.051.250.77T
EURO Cup09-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 27.704.851.400.94-1.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

SlovakiaSo sánh số liệuUkraine
  • 21Tổng số ghi bàn16
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%
SlovakiaThời gian ghi bànUkraine
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    9
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SlovakiaChi tiết về HT/FTUkraine
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
SlovakiaSố bàn thắng trong H1&H2Ukraine
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slovakia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup26-06-2024ChủRomania5 Ngày
Ukraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup26-06-2024ChủBelgium5 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng45.5% [5]
  • [2] 15.4%Hòa27.3% [5]
  • [3] 23.1%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng27.3% [3]
  • [2] 15.4%Hòa0.0% [0]
  • [2] 15.4%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 41.67%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 16.67%Hòa20.00% [2]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Slovakia VS Ukraine ngày 21-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues