Albania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Mario MitajHậu vệ00000005.74
15Taulant SeferiTiền đạo10000006.85
-Berat DjimsitiHậu vệ00000006.14
4Elseid HysajHậu vệ20000005.9
Thẻ vàng
5Arlind AjetiHậu vệ00000006.16
17Ernest MuciTiền vệ00000000
2Ivan BalliuHậu vệ00000000
8Kristjan AsllaniTiền vệ20000016.72
9Jasir AsaniTiền vệ10011007.51
14Qazim LaciTiền vệ10110007.83
Bàn thắng
12Elhan KastratiThủ môn00000000
1Thomas StrakoshaThủ môn00000007.8
-Mirlind DakuTiền đạo10000006.4
Thẻ vàng
21Arber HoxhaTiền đạo10000006.6
-Marash KumbullaHậu vệ00000000
20Ylber RamadaniTiền vệ00000006.36
18Ardian IsmajliHậu vệ00000000
22Amir AbrashiTiền vệ00000000
-Naser AlijiHậu vệ00000000
-Armando BrojaTiền đạo00000000
10Nedim BajramiTiền vệ20010015.69
-Rei ManajTiền đạo20000006.7
-Klaus GjasulaTiền vệ20100007.23
Bàn thắngThẻ vàng
-Etrit BerishaThủ môn00000000
-Medon BerishaTiền đạo00000000
13Enea MihajHậu vệ00000000
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dominik LivakovićThủ môn00000006.01
-Luka IvanušecTiền đạo00000000
-Josip JuranovićHậu vệ00000007.21
-Bruno PetkovićTiền đạo30010006.86
-Marcelo BrozovićTiền vệ20000007.2
23Ivica IvušićThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Martin ErlićHậu vệ00000000
10Luka ModrićTiền vệ20020007.5
3Marin PongračićHậu vệ00000000
16Martin BaturinaTiền vệ10030016.6
21Luka SučićTiền vệ20020007.31
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000
14Ivan PerišićTiền đạo10000007.13
-Ante BudimirTiền đạo20011007.45
4Joško GvardiolHậu vệ00010006.13
6Josip ŠutaloHậu vệ10000006.22
11Marco PasalicTiền vệ00000000
-Josip StanišićHậu vệ00000000
-Lovro MajerTiền vệ10010006.17
8Mateo KovačićTiền vệ30010007.7
9Andrej KramarićTiền đạo10140008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
-Domagoj VidaHậu vệ00000000
19Borna SosaHậu vệ00000006.5
15Mario PašalićTiền vệ30000006.27
20Marko PjacaTiền đạo00000000

Croatia vs Albania ngày 19-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues