Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Patrick Reichelt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Matko Zirdum | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | azri ghani ab | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Paulo Josué | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Ryan Lambert | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Declan Lambert | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | anwar ibrahim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sebastian Avanzini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Nor Azam bin Abdul Azih | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rafael Silva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Azwan Aripin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | David Rowley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |