[CAF AFCON-1] Mali |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 1 | 14 | 1 | 66.7% |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 1 | 66.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
[CAF AFCON-3] Guinea Bissau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 3 | 16.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 | 33.3% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
Mali |
Chủ - Khách |
---|
MaliGuinea Bissau |
MaliGuinea Bissau |
Guinea BissauMali |
MaliGuinea Bissau |
Guinea BissauMali |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 06-01-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 2 - 1 | 1.58 | 3.35 | 5.20 | T | 0.76 | 0.75 | 1.06 | T | T |
CAF SC | 04-08-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.12 | 6.60 | 14.00 | T | 0.80 | 2 | 0.96 | T | H |
CAF SC | 27-07-19 | 0 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CAF SC | 05-07-15 | 3 - 1 (1 - 1) | - | 2.20 | 3.00 | 3.00 | T | 0.81 | -0.5 | 0.95 | T | T |
CAF SC | 20-06-15 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mali |
Chủ - Khách |
---|
EswatiniMali |
MaliMozambique |
MadagascarMali |
MaliGhana |
NigeriaMali |
MaliMauritania |
MaliIvory Coast |
MaliBurkina Faso |
NamibiaMali |
TunisiaMali |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 6.00 | 3.60 | 1.47 | T | 0.87 | -1 | 0.95 | H | X |
CAF NC | 06-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 1.37 | 3.90 | 7.40 | H | 1.03 | 1.25 | 0.79 | T | X |
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | 4.70 | 3.25 | 1.59 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
WCPAF | 06-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.96 | 3.15 | 3.45 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | T |
INT FRL | 26-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.20 | 3.20 | 3.20 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | H |
INT FRL | 22-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | 1.82 | 3.35 | 4.30 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | H |
CAF NC | 03-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | 3.40 | 3.00 | 2.20 | H | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | H |
CAF NC | 30-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.16 | 2.86 | 3.25 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
CAF NC | 24-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 5.50 | 3.50 | 1.53 | H | 0.85 | -1 | 0.97 | B | X |
CAF NC | 20-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.33 | 2.82 | 2.74 | H | 0.70 | 0 | 1.00 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Guinea Bissau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 10-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.01 | 3.05 | 3.40 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | ||
CAF NC | 05-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.59 | 3.30 | 5.30 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
WCPAF | 10-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 4.00 | 3.35 | 1.75 | 0.78 | -0.75 | 0.98 | X | ||
WCPAF | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.56 | 3.15 | 6.30 | 0.79 | 0.75 | 0.97 | X | ||
INT FRL | 25-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 2.19 | 3.15 | 3.25 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CAF NC | 22-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 9.00 | 4.40 | 1.28 | 1.03 | -1.25 | 0.79 | X | ||
CAF NC | 18-01-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.05 | 2.94 | 3.10 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CAF NC | 13-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.19 | 5.30 | 11.00 | 0.93 | 1.75 | 0.83 | X | ||
INT FRL | 06-01-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 2 - 1 | 1.58 | 3.35 | 5.20 | T | 0.76 | 0.75 | 1.06 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 15-10-2024 | Khách | Guinea Bissau | 4 Ngày |
CAF NC | 11-11-2024 | Khách | Mozambique | 31 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Chủ | Eswatini | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 15-10-2024 | Chủ | Mali | 4 Ngày |
CAF NC | 11-11-2024 | Khách | Eswatini | 31 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Chủ | Mozambique | 35 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật