So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-1.75
0.96
0.90
3.25
0.96
8.70
5.90
1.25
Live
0.89
-1.75
1.00
0.91
3
0.96
9.80
5.60
1.25
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.14
2.5
0.02
31.00
8.30
1.08
BET365Sớm
-0.95
-1.75
0.85
1.00
3.5
0.85
9.00
6.50
1.20
Live
0.87
-1.75
0.97
0.87
3
0.97
9.50
6.50
1.25
Run
-0.43
0
0.32
-0.20
2.5
0.14
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
-1.75
0.93
0.88
3.25
0.96
9.80
5.80
1.24
Live
-0.81
-1.5
0.73
0.94
3
0.96
11.00
5.60
1.24
Run
-0.61
0
0.53
-0.19
2.5
0.12
72.00
6.70
1.09
188betSớm
0.93
-1.75
0.97
0.91
3.25
0.97
8.70
5.90
1.25
Live
0.90
-1.75
-0.98
0.93
3
0.96
9.30
5.60
1.25
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.12
2.5
0.02
31.00
8.30
1.08
SbobetSớm
0.95
-1.75
0.95
0.93
3.25
0.95
8.20
5.50
1.25
Live
0.95
-1.75
0.97
0.93
3
0.97
10.50
6.00
1.25
Run
0.45
-0.25
-0.53
-0.11
2.5
0.03
65.00
6.80
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Nacional da Madeira
ChủHòaKhách
Benfica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nacional da MadeiraSo Sánh Sức MạnhBenfica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga Portugal-15] Nacional da Madeira
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14338819121521.4%
7313611101442.9%
7025282170.0%
6114311416.7%
[Liga Portugal-3] Benfica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14112134835378.6%
7700233212100.0%
742111514257.1%
65101641683.3%

Thành tích đối đầu

Nacional da Madeira            
Chủ - Khách
Nacional da MadeiraBenfica
BenficaNacional da Madeira
BenficaNacional da Madeira
Nacional da MadeiraBenfica
BenficaNacional da Madeira
Nacional da MadeiraBenfica
BenficaNacional da Madeira
Nacional da MadeiraBenfica
BenficaNacional da Madeira
BenficaNacional da Madeira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D111-05-211 - 3
(1 - 0)
5 - 611.506.001.21B0.99-1.750.89BT
POR D125-01-211 - 1
(1 - 0)
7 - 31.146.5011.00H0.8221.00TX
POR D110-02-1910 - 0
(3 - 0)
8 - 21.157.3013.00B1.032.250.85BT
POR D102-09-180 - 4
(0 - 2)
3 - 46.504.551.38B0.95-1.250.93BT
POR D105-02-173 - 0
(2 - 0)
8 - 21.147.0013.00B1.052.250.83BX
POR D127-08-161 - 3
(0 - 1)
7 - 136.804.451.37B0.94-1.250.94BT
POR D115-05-164 - 1
(2 - 0)
2 - 31.117.6014.00B0.932.250.95BT
POR D111-01-161 - 4
(0 - 1)
6 - 104.653.851.60B1.05-0.750.83BT
PORLC29-12-151 - 0
(0 - 0)
6 - 61.225.259.00B0.801.51.06TX
POR D104-04-153 - 1
(2 - 0)
12 - 21.285.507.30B0.971.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Nacional da Madeira            
Chủ - Khách
FC FamalicaoNacional da Madeira
Nacional da MadeiraSporting Braga
EstorilNacional da Madeira
Nacional da MadeiraSC Farense
FC AroucaNacional da Madeira
Nacional da MadeiraSporting CP
AVS Futebol SADNacional da Madeira
MaritimoNacional da Madeira
Nacional da MadeiraPorto B
Rio AveNacional da Madeira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D129-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 41.623.805.00H1.0810.80TX
POR D120-09-240 - 3
(0 - 0)
6 - 63.853.651.83B1.05-0.50.83BT
POR D115-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.313.352.86B1.040.250.84BX
POR D101-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.363.452.73T1.090.250.79TX
POR D125-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 31.853.603.85B0.850.51.03BX
POR D117-08-241 - 6
(1 - 2)
4 - 39.305.601.26B0.85-1.751.03BT
POR D110-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 22.213.303.05H0.940.250.94TX
INT CF04-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.083.302.72H0.890.250.81TX
INT CF03-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 8T
INT CF31-07-241 - 1
(1 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Benfica            
Chủ - Khách
BenficaGil Vicente
Boavista FCBenfica
Crvena ZvezdaBenfica
BenficaSanta Clara
MoreirenseBenfica
BenficaEstrela da Amadora
BenficaCasa Pia AC
FC FamalicaoBenfica
BenficaFulham
BenficaFeyenoord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D128-09-245 - 1
(2 - 1)
11 - 21.216.3011.000.821.751.06T
POR D123-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 510.505.401.251.04-1.50.84T
UEFA CL19-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 13.253.602.020.80-0.51.02T
POR D114-09-244 - 1
(2 - 1)
5 - 11.166.7014.000.9820.90T
POR D130-08-241 - 1
(0 - 0)
0 - 86.304.351.440.82-1.251.06X
POR D124-08-241 - 0
(1 - 0)
12 - 21.186.5012.001.0020.88X
POR D117-08-243 - 0
(0 - 0)
12 - 21.196.5011.501.0020.88X
POR D111-08-242 - 0
(1 - 0)
0 - 75.504.551.470.82-1.251.06X
INT CF02-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.504.254.550.9010.92X
INT CF28-07-245 - 0
(4 - 0)
3 - 31.893.653.150.890.50.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Nacional da MadeiraSo sánh số liệuBenfica
  • 7Tổng số ghi bàn24
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.4
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Nacional da Madeira
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Benfica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Nacional da Madeira
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Benfica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nacional da MadeiraThời gian ghi bànBenfica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    5
    14
    Bàn thắng H1
    2
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nacional da MadeiraChi tiết về HT/FTBenfica
  • 2
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Nacional da MadeiraSố bàn thắng trong H1&H2Benfica
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nacional da Madeira
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR CN19-10-2024KháchUniao Leiria13 Ngày
POR D127-10-2024KháchCasa Pia AC21 Ngày
PORLC30-10-2024KháchSporting CP24 Ngày
Benfica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR CN19-10-2024KháchPevidem SC13 Ngày
UEFA CL23-10-2024ChủFeyenoord17 Ngày
POR D127-10-2024ChủRio Ave21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nacional da Madeira
Chấn thương
Benfica
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng78.6% [11]
  • [3] 21.4%Hòa14.3% [11]
  • [8] 57.1%Bại7.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng28.6% [4]
  • [1] 7.1%Hòa14.3% [2]
  • [3] 21.4%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.43
  • TB mất điểm
    0.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+70.00% [7]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nacional da Madeira VS Benfica ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues