Czech
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tomáš VlčekHậu vệ10000000
-Robin HranacHậu vệ00010000
-David ZimaHậu vệ00000000
-Jindřich StaněkThủ môn00000000
-Antonín BarákTiền vệ10011006.59
-adam gabrielTiền vệ10010000
9Adam HlozekTiền đạo40000000
-Ladislav KrejčíHậu vệ10100007.09
Bàn thắng
-Michal SadílekTiền vệ00000006.53
Thẻ vàng
-Patrik SchickTiền đạo10000000
-David DouderaTiền vệ00000000
-Vitezslav JarosThủ môn00000000
19Tomáš ChorýTiền đạo30100008.54
Bàn thắngThẻ đỏ
-Mojmir ChytilTiền đạo00000000
15Pavel SulcTiền vệ00000000
20Ondrej LingrTiền vệ00000000
-Matej JurasekTiền vệ20010000
-Jaroslav ZelenýTiền vệ00000000
14Lukas ProvodTiền vệ10000006.61
Thẻ vàng
1Matej KovarThủ môn00000006.13
-David JurasekHậu vệ10000000
-David ZimaHậu vệ00000000
22Tomáš SoučekTiền vệ21021006.07
-Vitezslav JarosThủ môn00000000
3Tomáš HolešHậu vệ00000000
Armenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stanislav BuchnevThủ môn00000000
-Kamo HovhannisyanTiền vệ00001006.11
-Edgar GrigoryanHậu vệ00000000
10Lucas ZelarayánTiền đạo20000106.33
Thẻ vàng
23Vahan BicachcjanTiền vệ00000000
11Hovhannes HarutyunyanTiền vệ00010000
7Edgar SevikyanTiền đạo10110008.17
Bàn thắng
-Norberto Briasco BalekianTiền đạo10000000
1Ognjen ČančarevićThủ môn00010005.54
-David DavidyanTiền đạo00010000
2Andre CalisirHậu vệ00010000
-Artem AvanesyanTiền vệ00010000
12Arsen BeglaryanThủ môn00000000
8Eduard SpertsyanTiền vệ00000000
3Varazdat HaroyanHậu vệ00000006.74
Thẻ vàng
-Zhirayr MargaryanHậu vệ00000000
18Artur MiranyanTiền vệ00000000
13Sergey MuradyanHậu vệ00000000
17Grant Leon RanosTiền đạo00000000
-Artur SerobyanTiền đạo00000000
-Erik PiloyanTiền vệ00000000
-Styopa·MkrtchyanHậu vệ00000000
18Georgiy HarutyunyanHậu vệ00000000

Czech vs Armenia ngày 27-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues