[CHN League One-3] Guangzhou FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 52 | 3 | 46.7% |
15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 17 | 26 | 8 | 46.7% |
15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 18 | 26 | 2 | 46.7% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 | 50.0% |
[CHN League One-16] Jiangxi Lushan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | 19 | 16 | 13.3% |
15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 25 | 12 | 15 | 20.0% |
15 | 1 | 4 | 10 | 11 | 31 | 7 | 16 | 6.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
Guangzhou FC |
Chủ - Khách |
---|
Jiangxi Liansheng FCGuangzhou FC |
Jiangxi Liansheng FCGuangzhou FC |
Guangzhou FCJiangxi Liansheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 02-06-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 9 - 6 | 3.45 | 3.25 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
CHA D1 | 14-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 7 | 3.00 | 3.40 | 2.02 | T | 0.97 | -0.25 | 0.79 | T | T |
CHA D1 | 28-06-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.04 | 2.97 | 3.40 | T | 1.04 | 0.5 | 0.78 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Guangzhou FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.58 | 3.85 | 4.45 | H | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
CHA D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 4.45 | 3.80 | 1.58 | H | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
CHA D1 | 21-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.09 | 3.30 | 2.72 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.93 | 3.50 | 3.20 | H | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 7 | 3.55 | 3.35 | 1.76 | T | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | T |
CHA D1 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.74 | 3.30 | 2.21 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | X |
CHA D1 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 8 | 2.88 | 3.15 | 2.19 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | X |
CHA D1 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | 1.33 | 4.70 | 6.40 | H | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | X |
CHA D1 | 20-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | 1.48 | 4.05 | 5.00 | T | 0.86 | 1 | 0.90 | T | T |
CHA D1 | 14-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.02 | 3.30 | 2.84 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Jiangxi Lushan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.10 | 3.30 | 2.69 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
CHA D1 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.29 | 4.75 | 7.20 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
CHA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 13 | 3.35 | 3.10 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
CHA D1 | 16-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | 1.73 | 3.40 | 4.00 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D1 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.15 | 3.70 | 1.65 | 0.92 | -0.75 | 0.84 | X | ||
CHA D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.67 | 3.40 | 2.22 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | X | ||
CHA D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | 1.11 | 6.90 | 13.00 | 0.97 | 2.25 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 7.60 | 5.10 | 1.26 | 0.97 | -1.5 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.26 | 5.00 | 8.10 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | ||
CHA D1 | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.90 | 3.05 | 3.40 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Guangzhou FC |
Guangzhou FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 19-10-2024 | Khách | Liaoning Tieren | 6 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Chủ | Yanbian Longding | 13 Ngày |
CHA D1 | 03-11-2024 | Khách | Nanjing City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 19-10-2024 | Chủ | Foshan Nanshi | 6 Ngày |
CHA D1 | 26-10-2024 | Khách | Suzhou Dongwu | 13 Ngày |
CHA D1 | 03-11-2024 | Chủ | Wuxi Wugou | 21 Ngày |