Asteras Aktor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Federico MachedaTiền đạo30100017.62
Bàn thắngThẻ đỏ
29Federico AlvarezHậu vệ00000000
-Nikolai AlhoHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
-Darnel Eric BileTiền đạo00000006.83
-Pepe CastañoHậu vệ00000000
1Nikolaos PapadopoulosThủ môn00000000
11Francesc RegisTiền vệ31010006.65
8Theofanis TzandarisTiền vệ00000006.74
21Panagiotis TzimasTiền vệ00000006.18
77Nikos ZouglisTiền vệ00000000
-Panagiotis TsintotasThủ môn00000007.31
2Ruben GarciaHậu vệ00000006.24
13Konstantinos TriantafyllopoulosHậu vệ10001006.75
69Oluwatobiloba AlagbeTiền vệ10010006.44
-Simon DeliHậu vệ00010005.85
-Diamantis ChouchoumisHậu vệ00000006.58
-Miguel Muñoz MoraTiền vệ10000006.83
-Evgeni YablonskiTiền vệ00010006.23
20Nikos KaltsasTiền vệ10000006.1
10Julián PalaciosTiền vệ10020006.56
Panserraikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Angelos LiasosTiền vệ00000000
-Athanasios Koutsogoulas-00000000
13Panagiotis KatsikasThủ môn00000000
-Luka GugeshashviliThủ môn00000006.56
-Emil BergstromHậu vệ00000006.32
91Jason DavidsonHậu vệ00000007.07
-Mohamed FaresTiền vệ10110007.03
Bàn thắng
11Mathías Adrián Tomás BorgesTiền vệ10001006.77
24Nikola TerzicTiền vệ00000006.1
4Aristotelis KarasalidisHậu vệ00000000
44Dimitris ChantakiasTiền vệ00000000
9Petar GigicTiền đạo00000000
6Wilfrid KaptoumTiền vệ00000006.56
-Panagiotis DeligiannidisHậu vệ00000006.56
-Jeremy GelinHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
7Miloš DeletićTiền đạo30010005.55
26Paschalis StaikosTiền vệ31030005.98
-Zisis ChatzistravosTiền vệ10040006.64
-Juan SalazarTiền vệ20020006.58
10Jefte Betancor SanchezTiền đạo30100006.51
Bàn thắng

Panserraikos vs Asteras Aktor ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues