So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.75
0.90
2.5
0.80
2.17
3.25
2.64
Live
1.00
0.25
0.70
0.95
2.5
0.75
2.26
3.05
2.62
Run
-0.39
0.25
0.09
-0.35
3.5
0.05
1.01
9.90
15.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.90
2.5
0.90
2.30
3.20
2.70
Live
0.92
0.25
0.87
0.90
2.5
0.90
2.15
3.20
3.00
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.39
3.5
0.27
1.02
17.00
67.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.25
0.73
0.94
2.5
0.82
2.26
3.15
2.74
Live
-0.98
0.25
0.74
-0.95
2.5
0.71
2.26
3.10
2.80
Run
-0.26
0.25
0.02
-0.28
3.5
0.04
1.04
5.50
145.00
188betSớm
0.71
0
-0.99
0.91
2.5
0.81
2.20
3.25
2.59
Live
-0.99
0.25
0.71
-0.99
2.5
0.71
2.26
3.05
2.62
Run
-0.39
0.25
0.11
-0.35
3.5
0.07
1.01
9.90
15.00
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.72
0.80
2.25
1.00
2.31
2.97
2.61
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.21
0
-0.41
-0.16
3.5
0.02
1.03
5.50
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Haikou Mingcheng
ChủHòaKhách
Hubei Istar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Haikou MingchengSo Sánh Sức MạnhHubei Istar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-18] Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
46514274793291810.9%
143471522131321.4%
142481632101314.3%
622289833.3%
[CHN League Two-13] Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
46147255259491330.4%
145451714191635.7%
1431101624101621.4%
6222108833.3%

Thành tích đối đầu

Haikou Mingcheng            
Chủ - Khách
Hubei IstarHainan Star
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D201-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 11.973.203.05H0.970.50.73TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Haikou Mingcheng            
Chủ - Khách
Hainan StarBei Li Gong
Hainan StarYan An Ronghai
Rizhao YuqiHainan Star
Hubei IstarHainan Star
Hainan StarTaian Tiankuang
Yan An RonghaiHainan Star
Hainan StarShanghai Port B
Shenzhen YouthHainan Star
Hunan BillowsHainan Star
Hainan StarGuangxi Hengchen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D225-09-241 - 2
(1 - 0)
- B
CHA D222-09-242 - 1
(2 - 0)
6 - 32.043.102.96T0.800.250.90TT
CHA D216-09-243 - 1
(1 - 0)
3 - 61.852.803.30B0.850.50.75BT
CHA D201-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 11.973.203.05H0.970.50.73TX
CHA D224-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 72.123.102.80H0.900.250.80TT
CHA D216-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 41.903.253.15T0.900.50.80TX
CHA D227-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 75.203.851.43H0.90-10.80BX
CHA D220-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 41.067.3015.00H0.862.250.84TT
CHA D213-07-242 - 2
(1 - 1)
9 - 01.175.408.70H0.801.750.90TT
CHA D206-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 47.304.951.23B0.93-1.50.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Ganzhou RuishiHubei Istar
Jiangxi Dark Horse JuniorHubei Istar
Hubei IstarQuanzhou Yassin
Hubei IstarHainan Star
Guangxi LanhangHubei Istar
Hubei IstarGanzhou Ruishi
Shandong Taishan BHubei Istar
Hubei IstarBei Li Gong
Rizhao YuqiHubei Istar
Hubei IstarDalian Kun City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D221-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3
CHA D215-09-242 - 1
(0 - 1)
4 - 51.882.953.600.880.50.82T
CHA D207-09-244 - 1
(2 - 1)
3 - 31.303.905.700.801.250.80T
CHA D201-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 11.973.203.05H0.970.50.73TX
CHA D225-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 1
CHA D217-08-241 - 2
(1 - 2)
5 - 12.013.053.050.760.250.94T
CHA D228-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.003.053.100.750.250.95X
CHA D221-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.123.052.850.900.250.80X
CHA D213-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3
CHA D206-07-240 - 1
(0 - 0)
0 - 62.513.102.330.9200.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Haikou MingchengSo sánh số liệuHubei Istar
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Haikou Mingcheng
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem0XemXem5XemXem70.6%XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem
Hubei Istar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Haikou MingchengThời gian ghi bànHubei Istar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    15
    10
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    14
    11
    Bàn thắng H1
    9
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Haikou MingchengChi tiết về HT/FTHubei Istar
  • 2
    6
    T/T
    4
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
Haikou MingchengSố bàn thắng trong H1&H2Hubei Istar
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    4
    Hòa
    7
    9
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Haikou Mingcheng
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D212-10-2024KháchBei Li Gong7 Ngày
CHA D219-10-2024ChủRizhao Yuqi14 Ngày
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D212-10-2024KháchQuanzhou Yassin7 Ngày
CHA D219-10-2024ChủJiangxi Dark Horse Junior14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 10.9%Thắng30.4% [14]
  • [14] 30.4%Hòa15.2% [14]
  • [27] 58.7%Bại54.3% [25]
  • Chủ/Khách
  • [3] 6.5%Thắng6.5% [3]
  • [4] 8.7%Hòa2.2% [1]
  • [7] 15.2%Bại21.7% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    93 
  • TB được điểm
    1.02 
  • TB mất điểm
    2.02 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Haikou Mingcheng VS Hubei Istar ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues