[CHN League Two-18] Haikou Mingcheng |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 5 | 14 | 27 | 47 | 93 | 29 | 18 | 10.9% |
14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 22 | 13 | 13 | 21.4% |
14 | 2 | 4 | 8 | 16 | 32 | 10 | 13 | 14.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
[CHN League Two-13] Hubei Istar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 14 | 7 | 25 | 52 | 59 | 49 | 13 | 30.4% |
14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 14 | 19 | 16 | 35.7% |
14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 24 | 10 | 16 | 21.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
Haikou Mingcheng |
Chủ - Khách |
---|
Hubei IstarHainan Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.97 | 3.20 | 3.05 | H | 0.97 | 0.5 | 0.73 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Haikou Mingcheng |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
CHA D2 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.04 | 3.10 | 2.96 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 16-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.85 | 2.80 | 3.30 | B | 0.85 | 0.5 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.97 | 3.20 | 3.05 | H | 0.97 | 0.5 | 0.73 | T | X |
CHA D2 | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 7 | 2.12 | 3.10 | 2.80 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
CHA D2 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.90 | 3.25 | 3.15 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 5.20 | 3.85 | 1.43 | H | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 20-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.06 | 7.30 | 15.00 | H | 0.86 | 2.25 | 0.84 | T | T |
CHA D2 | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.17 | 5.40 | 8.70 | H | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 7.30 | 4.95 | 1.23 | B | 0.93 | -1.5 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Hubei Istar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
CHA D2 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.88 | 2.95 | 3.60 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | ||
CHA D2 | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | 1.30 | 3.90 | 5.70 | 0.80 | 1.25 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.97 | 3.20 | 3.05 | H | 0.97 | 0.5 | 0.73 | T | X |
CHA D2 | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
CHA D2 | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | 2.01 | 3.05 | 3.05 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | ||
CHA D2 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.00 | 3.05 | 3.10 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.12 | 3.05 | 2.85 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
CHA D2 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | 2.51 | 3.10 | 2.33 | 0.92 | 0 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Haikou Mingcheng |
Haikou Mingcheng |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 12-10-2024 | Khách | Bei Li Gong | 7 Ngày |
CHA D2 | 19-10-2024 | Chủ | Rizhao Yuqi | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 12-10-2024 | Khách | Quanzhou Yassin | 7 Ngày |
CHA D2 | 19-10-2024 | Chủ | Jiangxi Dark Horse Junior | 14 Ngày |