Guinea
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Sehrou GuirassyTiền đạo20210008.44
Bàn thắngThẻ đỏ
19François KamanoTiền đạo01010005.82
8Algassime BahTiền đạo00000000
10Aliou BaldeTiền đạo00000005.99
-Mohamed BayoTiền đạo00010006.88
18Aguibou CamaraTiền vệ00000000
1Ousmane CamaraThủ môn00000000
6Cheick CondeTiền vệ00000006.1
5Ibrahima Sory ContéHậu vệ00000006.63
20Kandet DiawaraTiền đạo00000006.74
22mory keitaThủ môn00000000
13Naby Youssouf OulareHậu vệ00000000
17Mohamed SoumahHậu vệ00000000
21Sekou SyllaHậu vệ00000000
16Moussa CamaraThủ môn00000007.93
4Saidou SowHậu vệ00000006.37
Thẻ vàng
2Antoine ConteHậu vệ00000005.9
3Issiaga SyllaHậu vệ00001007.14
7Mady CamaraTiền vệ00001006.91
15Seydouba CisseTiền vệ10000006.02
23Abdoulaye TouréTiền vệ30100007.08
Bàn thắng
14Morlaye SyllaTiền vệ20010006.17
12Ibrahim DiakiteHậu vệ00020006.73
Ethiopia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7B. DestaTiền vệ00000000
-abubakar nuri-00000000
9Mohammednur NasirTiền đạo00000000
-S.HamidHậu vệ10010006.02
-Gathuoch PanomTiền vệ00010005.59
-Wogene Gezahegn-10000005.58
-Canaan MarknehTiền vệ20020006.5
-Surafel DagnachewTiền vệ40000206.32
17C. GugsaTiền vệ20000006.11
-Abed YalewTiền đạo30000006.16
-B. Ayten-00000000
-Binyam BelayTiền vệ00000000
22Said HabtamuThủ môn00000005.15
14B. BerhaneHậu vệ20000006.37
-M. Solomon-00000007.17
3R. JamesHậu vệ00000006.62
15A. DemissieTiền vệ00000000
16Yared BayehHậu vệ00000007.37
Thẻ vàng
21Asrat TunjoTiền vệ00000000
-Mesfin TafesseTiền đạo00000006.1
11Dawit Mamo WerknehHậu vệ00000000
4Frezer KasaHậu vệ00000000
1F. GetahunThủ môn00000000

Ethiopia vs Guinea ngày 16-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues