[GER 3.Liga-20] VfL Osnabrück |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 35 | 14 | 20 | 16.7% |
9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 15 | 12 | 16 | 33.3% |
9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 20 | 2 | 20 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | 5 | 16.7% |
[GER 3.Liga-1] Energie Cottbus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 37 | 1 | 57.9% |
9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 10 | 20 | 1 | 66.7% |
10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 17 | 1 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | 6 | 33.3% |
VfL Osnabrück |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 27-04-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.51 | 3.35 | 2.48 | T | 0.95 | 0 | 0.93 | T | T |
GER D3 | 24-11-18 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | 1.79 | 3.50 | 3.90 | T | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | T |
GER D3 | 05-02-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.00 | 3.30 | 3.35 | H | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
GER D3 | 25-08-15 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.10 | 3.10 | 3.10 | T | 0.80 | 0.25 | 1.06 | T | T |
GER D3 | 07-12-14 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.35 | 3.20 | 2.75 | H | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | T |
GER D3 | 26-07-14 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | 2.40 | 3.20 | 2.70 | B | 0.80 | 0 | 1.08 | B | T |
GER D2 | 13-03-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.50 | 3.60 | 6.50 | B | 0.98 | 1 | 0.90 | B | X |
GER D2 | 22-10-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.65 | 3.20 | 2.45 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | X |
GER D2 | 29-02-04 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER D2 | 14-09-03 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
VfL Osnabrück |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.53 | 4.00 | 4.65 | H | 0.98 | 1 | 0.84 | T | X |
INT CF | 05-09-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
GER D3 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.55 | 3.55 | 2.24 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
GER D3 | 24-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.74 | 3.70 | 3.65 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
GERC | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | 5.70 | 4.45 | 1.39 | B | 0.85 | -1.25 | 0.91 | B | T |
GER D3 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | 1.90 | 3.55 | 3.20 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | X |
GER LS | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 3.85 | 4.10 | 1.55 | T | 0.75 | -1 | 0.95 | H | X |
GER D3 | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.05 | 3.45 | 2.92 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
Energie Cottbus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | 1.75 | 3.65 | 3.65 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
GER D3 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 14 | 1.70 | 3.55 | 4.00 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
GER D3 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.42 | 3.70 | 2.30 | 0.96 | 0 | 0.86 | H | ||
GERC | 19-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 11 | 5.00 | 4.35 | 1.45 | 1.00 | -1 | 0.76 | T | ||
GER D3 | 09-08-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 6 - 3 | 1.35 | 4.60 | 6.10 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
GER D3 | 04-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 11 | 2.71 | 3.35 | 2.22 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 4.70 | 4.20 | 1.50 | 0.92 | -1 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
VfL Osnabrück |
VfL Osnabrück |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 28-09-2024 | Khách | SV Wehen Wiesbaden | 4 Ngày |
GER D3 | 05-10-2024 | Chủ | VfB Stuttgart II | 11 Ngày |
GER D3 | 19-10-2024 | Khách | Arminia Bielefeld | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 28-09-2024 | Chủ | Saarbrucken | 4 Ngày |
GER D3 | 05-10-2024 | Khách | Hannover 96 Am | 11 Ngày |
GER D3 | 19-10-2024 | Chủ | SV Sandhausen | 25 Ngày |