[HUN NBⅡ-15] Tatabanya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | 14 | 15 | 26.7% |
9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | 10 | 12 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 14 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[HUN NBⅡ-5] Szentlorinc SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 22 | 5 | 40.0% |
7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 11 | 7 | 42.9% |
8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 | 4 | 37.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Tatabanya |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tatabanya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | T | ||||||||
HUN D2E | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
HUN Cup | 30-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 13 | B | ||||||||
HUN D2E | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | H | ||||||||
HUN D2E | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
HUN D2E | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 0 | B | ||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 1 | B | ||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 0 - 7 (0 - 5) | 3 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szentlorinc SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 10-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 04-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.62 | 4.00 | 4.30 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | ||
HUN Cup | 30-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 14 | |||||||||
HUN D2E | 27-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.92 | 3.35 | 2.09 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | ||
HUN D2E | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.25 | 3.15 | 2.96 | 1.00 | 0.25 | 0.84 | X | ||
HUN D2E | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.52 | 3.05 | 2.52 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
HUN D2E | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 23-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.91 | 3.35 | 3.35 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
HUN Cup | 14-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Tatabanya |
Tatabanya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 01-12-2024 | Khách | Bekescsaba | 7 Ngày |
HUN D2E | 09-02-2025 | Khách | Szeged Csanad | 77 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Chủ | Budapest Honved | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 01-12-2024 | Chủ | Kozarmisleny SE | 7 Ngày |
HUN D2E | 09-02-2025 | Chủ | FC Ajka | 77 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Khách | SOROKSAR | 84 Ngày |