So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.95
3
0.85
3.40
3.70
1.85
Live
0.83
-0.25
0.98
0.95
2.5
0.85
2.90
3.30
2.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Tatabanya
ChủHòaKhách
Szentlorinc SE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TatabanyaSo Sánh Sức MạnhSzentlorinc SE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-15] Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154291427141526.7%
9315918101233.3%
61145941416.7%
6213811733.3%
[HUN NBⅡ-5] Szentlorinc SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15645181722540.0%
732210811742.9%
83238911437.5%
621379733.3%

Thành tích đối đầu

Tatabanya            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Tatabanya            
Chủ - Khách
TatabanyaGyirmot SE
TatabanyaBVSC Zuglo
TatabanyaPuskas Akademia
Csakvari TKTatabanya
TatabanyaMezokovesd Zsory
SOROKSARTatabanya
TatabanyaFC Ajka
Kozarmisleny SETatabanya
Testveriseg SE BudapestTatabanya
TatabanyaKazincbarcika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E10-11-242 - 1
(0 - 1)
10 - 5T
HUN D2E03-11-242 - 1
(1 - 1)
6 - 7T
HUN Cup30-10-242 - 3
(1 - 2)
4 - 13B
HUN D2E27-10-242 - 2
(1 - 2)
4 - 7H
HUN D2E20-10-240 - 2
(0 - 0)
6 - 7B
HUN D2E06-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5B
HUN D2E29-09-241 - 2
(1 - 2)
7 - 0B
HUN D2E22-09-243 - 2
(1 - 1)
1 - 1B
HUN Cup14-09-240 - 2
(0 - 2)
- T
HUN D2E01-09-240 - 7
(0 - 5)
3 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Szentlorinc SE            
Chủ - Khách
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE
VasasSzentlorinc SE
Szentlorinc SEZalaegerzsegTE
Szentlorinc SEKisvarda FC
Budapest HonvedSzentlorinc SE
Szentlorinc SESzeged Csanad
BekescsabaSzentlorinc SE
KazincbarcikaSzentlorinc SE
Pecsi MFCSzentlorinc SE
Szentlorinc SEGyirmot SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E10-11-243 - 2
(0 - 1)
3 - 2
HUN D2E04-11-243 - 1
(0 - 1)
10 - 31.624.004.300.830.750.99T
HUN Cup30-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 14
HUN D2E27-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 62.923.352.090.96-0.250.86T
HUN D2E21-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 12.253.152.961.000.250.84X
HUN D2E06-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.523.052.520.8800.88X
HUN D2E29-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 4
HUN D2E23-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 41.913.353.350.910.50.91X
HUN Cup14-09-243 - 3
(1 - 2)
5 - 3
HUN D2E01-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

TatabanyaSo sánh số liệuSzentlorinc SE
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 23Tổng số mất bàn16
  • 2.3Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Szentlorinc SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Tatabanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem
Szentlorinc SE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TatabanyaThời gian ghi bànSzentlorinc SE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TatabanyaChi tiết về HT/FTSzentlorinc SE
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    6
    7
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
TatabanyaSố bàn thắng trong H1&H2Szentlorinc SE
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tatabanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E01-12-2024KháchBekescsaba7 Ngày
HUN D2E09-02-2025KháchSzeged Csanad77 Ngày
HUN D2E16-02-2025ChủBudapest Honved84 Ngày
Szentlorinc SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E01-12-2024ChủKozarmisleny SE7 Ngày
HUN D2E09-02-2025ChủFC Ajka77 Ngày
HUN D2E16-02-2025KháchSOROKSAR84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng40.0% [6]
  • [2] 13.3%Hòa26.7% [6]
  • [9] 60.0%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng20.0% [3]
  • [1] 6.7%Hòa13.3% [2]
  • [5] 33.3%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Tatabanya VS Szentlorinc SE ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues