HNK Sibenik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Antonio·DjakovicThủ môn00000005.97
Thẻ vàng
44Leonard ŽutaHậu vệ00000005.94
18Ivan SantiniTiền đạo40000005.56
28Ivan RocaTiền vệ20010006.36
55Stefan PerićHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
7Josip MajićTiền đạo30010105.26
Thẻ vàng
22Toni KolegaTiền đạo00010005.31
9Ivan BožićTiền đạo10000005.98
8Ognjen BakicTiền vệ10000005.87
Thẻ vàng
19Ivan DelićTiền đạo00000000
30Bruno·ZdunicTiền đạo00000006.51
88Marin PrekodravacHậu vệ00000000
21Iker PozoTiền vệ00000000
-Ivan LaćaTiền đạo00010006.51
5Duje DujmovicHậu vệ00000000
0Šime GržanTiền đạo00010006.19
36Ante KaveljTiền vệ10000006.23
Rijeka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Martin ZlomislićThủ môn00000006.42
28Ivan SmolcicHậu vệ10000006.12
Thẻ vàng
36Gabrijel Rukavina-00010005.79
21Silvio IlinkovicTiền vệ00000000
3Lovro·KitinHậu vệ00000000
87Marco PasalicTiền đạo10010006.19
16Dejan PetrovićTiền vệ00000006.78
8Ante MajstorovićHậu vệ00000006.3
4Niko JankovićTiền vệ20010005.33
-Amer GojakTiền vệ10010006.23
5Niko GalesicHậu vệ00010006.61
21Toni FrukTiền vệ10000015.96
Thẻ vàng
29Näis DjouahraTiền vệ10000005.24
-Mladen DevetakHậu vệ10100007.45
Bàn thắngThẻ đỏ
-Stipe PericaTiền đạo00000000
14andro babicTiền vệ00000000
30Bruno BogojevićTiền đạo00000006.22
20Simun ButicHậu vệ00000000
3Bruno GodaHậu vệ00000000

HNK Sibenik vs Rijeka ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues