So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.84
0.80
2.75
1.00
1.76
3.80
3.70
Live
-0.99
1
0.87
1.00
3
0.86
1.54
4.20
4.70
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
2.5
0.01
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.83
0.75
-0.97
0.85
3
1.00
1.65
4.20
4.50
Live
0.97
1
0.87
0.97
3
0.87
1.57
4.10
5.25
Run
0.45
0
-0.56
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.88
0.84
2.75
1.00
1.75
3.75
3.80
Live
0.77
0.75
-0.88
0.75
2.75
-0.88
1.61
4.05
4.25
Run
0.41
0
-0.51
-0.15
2.5
0.07
1.16
5.10
25.00
188betSớm
0.99
0.75
0.85
0.81
2.75
-0.99
1.76
3.80
3.70
Live
-0.98
1
0.88
-0.99
3
0.87
1.57
4.20
4.50
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
2.5
0.02
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.86
0.81
2.75
-0.95
1.69
3.51
3.74
Live
-0.94
1
0.84
1.00
3
0.88
1.56
3.97
4.73
Run
0.46
0
-0.56
-0.11
2.5
0.01
1.16
5.40
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Vitesse Arnhem
ChủHòaKhách
FC Utrecht (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vitesse ArnhemSo Sánh Sức MạnhFC Utrecht (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-19] Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
204792845131920.0%
102441220101420.0%
10235162591720.0%
6114315416.7%
[NED Eerste Divisie-20] FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2027111939132010.0%
11227102481918.2%
90549155200.0%
6123712516.7%

Thành tích đối đầu

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
Vitesse ArnhemHelmond Sport
Roda JCVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemSC Cambuur
ADO Den HaagVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemFC Oss
RKC WaalwijkVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemJong PSV Eindhoven (Youth)
DordrechtVitesse Arnhem
Den BoschVitesse Arnhem
Petrolul PloiestiVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D229-11-242 - 1
(0 - 0)
9 - 82.273.652.59T0.7901.03TT
HOL D226-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 11.574.204.45B0.9910.83BH
HOL D222-11-240 - 6
(0 - 4)
3 - 02.863.602.12B0.92-0.250.90BT
HOL D208-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 51.474.555.00B0.7911.03BX
HOL D202-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 71.544.254.60H0.9510.87TX
HOLC30-10-243 - 1
(3 - 0)
2 - 92.033.602.85B0.810.250.95BT
HOL D225-10-241 - 3
(1 - 2)
10 - 21.754.103.50B0.940.750.88BT
HOL D222-10-242 - 2
(0 - 0)
6 - 51.983.852.98H0.980.50.84TT
HOL D218-10-244 - 2
(0 - 1)
7 - 12.033.603.00B0.800.251.02BT
INT CF12-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.933.852.91H0.930.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Excelsior SBV
FC Utrecht (Youth)Roda JC
VolendamFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
DordrechtFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
Jong Ajax (Youth)FC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Telstar
ADO Den HaagFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 22.283.552.610.7801.04X
HOL D226-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 84.354.301.570.83-10.99X
HOL D222-11-241 - 3
(1 - 0)
5 - 83.153.601.970.85-0.50.97T
HOL D208-11-242 - 0
(0 - 0)
14 - 11.374.955.900.821.251.00X
HOL D204-11-244 - 3
(2 - 0)
12 - 42.273.702.580.7901.03T
HOL D225-10-243 - 1
(1 - 0)
6 - 71.574.204.401.0010.82T
HOL D222-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.473.752.340.9600.86X
HOL D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.883.803.250.880.50.94X
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.883.602.110.93-0.250.89X
HOL D227-09-241 - 1
(1 - 1)
8 - 21.384.855.900.841.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Vitesse ArnhemSo sánh số liệuFC Utrecht (Youth)
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 25Tổng số mất bàn15
  • 2.5Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vitesse Arnhem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem4XemXem9XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Utrecht (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vitesse ArnhemThời gian ghi bànFC Utrecht (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    10
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    16
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vitesse ArnhemChi tiết về HT/FTFC Utrecht (Youth)
  • 0
    0
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Vitesse ArnhemSố bàn thắng trong H1&H2FC Utrecht (Youth)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    5
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vitesse Arnhem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D220-12-2024KháchJong PSV Eindhoven (Youth)7 Ngày
HOL D212-01-2025ChủVVV Venlo30 Ngày
HOL D217-01-2025KháchVolendam35 Ngày
FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D220-12-2024ChủHelmond Sport7 Ngày
HOL D210-01-2025KháchDen Bosch28 Ngày
HOL D220-01-2025ChủDe Graafschap38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 20.0%Thắng10.0% [2]
  • [7] 35.0%Hòa35.0% [2]
  • [9] 45.0%Bại55.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 20.0%Hòa25.0% [5]
  • [4] 20.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Vitesse Arnhem VS FC Utrecht (Youth) ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues