[NED Eerste Divisie-19] Vitesse Arnhem |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | 13 | 19 | 20.0% |
10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 20 | 10 | 14 | 20.0% |
10 | 2 | 3 | 5 | 16 | 25 | 9 | 17 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 15 | 4 | 16.7% |
[NED Eerste Divisie-20] FC Utrecht (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | 13 | 20 | 10.0% |
11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | 8 | 19 | 18.2% |
9 | 0 | 5 | 4 | 9 | 15 | 5 | 20 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
Vitesse Arnhem |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vitesse Arnhem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOL D2 | 29-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | 2.27 | 3.65 | 2.59 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | T |
HOL D2 | 26-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.57 | 4.20 | 4.45 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | B | H |
HOL D2 | 22-11-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 0 | 2.86 | 3.60 | 2.12 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | T |
HOL D2 | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 1.47 | 4.55 | 5.00 | B | 0.79 | 1 | 1.03 | B | X |
HOL D2 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.54 | 4.25 | 4.60 | H | 0.95 | 1 | 0.87 | T | X |
HOLC | 30-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 9 | 2.03 | 3.60 | 2.85 | B | 0.81 | 0.25 | 0.95 | B | T |
HOL D2 | 25-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 10 - 2 | 1.75 | 4.10 | 3.50 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
HOL D2 | 22-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.98 | 3.85 | 2.98 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
HOL D2 | 18-10-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.03 | 3.60 | 3.00 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | T |
INT CF | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.93 | 3.85 | 2.91 | H | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
FC Utrecht (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOL D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.28 | 3.55 | 2.61 | 0.78 | 0 | 1.04 | X | ||
HOL D2 | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 4.35 | 4.30 | 1.57 | 0.83 | -1 | 0.99 | X | ||
HOL D2 | 22-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 8 | 3.15 | 3.60 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | ||
HOL D2 | 08-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | 1.37 | 4.95 | 5.90 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | X | ||
HOL D2 | 04-11-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 12 - 4 | 2.27 | 3.70 | 2.58 | 0.79 | 0 | 1.03 | T | ||
HOL D2 | 25-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.57 | 4.20 | 4.40 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
HOL D2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.47 | 3.75 | 2.34 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
HOL D2 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.88 | 3.80 | 3.25 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
HOL D2 | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.88 | 3.60 | 2.11 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
HOL D2 | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.38 | 4.85 | 5.90 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
Vitesse Arnhem |
Vitesse Arnhem |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL D2 | 20-12-2024 | Khách | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 7 Ngày |
HOL D2 | 12-01-2025 | Chủ | VVV Venlo | 30 Ngày |
HOL D2 | 17-01-2025 | Khách | Volendam | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL D2 | 20-12-2024 | Chủ | Helmond Sport | 7 Ngày |
HOL D2 | 10-01-2025 | Khách | Den Bosch | 28 Ngày |
HOL D2 | 20-01-2025 | Chủ | De Graafschap | 38 Ngày |