[HUN NB I-9] Nyiregyhaza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | 18 | 9 | 29.4% |
9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 15 | 14 | 8 | 44.4% |
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | 4 | 12 | 12.5% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 14 | 2 | 0.0% |
[HUN NB I-11] Debreceni VSC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | 13 | 11 | 17.6% |
8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 20 | 8 | 10 | 25.0% |
9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 | 8 | 11.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% |
Nyiregyhaza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 11-04-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
HUN D2E | 25-10-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 14 | H | ||||||||
INT CF | 11-01-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 29-06-19 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-06-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
HUN Cup | 01-03-16 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.14 | 6.60 | 11.00 | B | 0.80 | 2 | 0.96 | B | T |
HUN Cup | 09-02-16 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | B | ||||||||
INT CF | 31-01-15 | 7 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.55 | 3.80 | 4.70 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | B | T |
HUN D1 | 30-11-14 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.30 | 4.80 | 6.90 | B | 0.95 | 1.5 | 0.85 | B | T |
HUN D1 | 25-07-14 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | 4.70 | 3.80 | 1.55 | H | 1.05 | -0.75 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 75%
Nyiregyhaza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
HUN D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.37 | 4.50 | 6.00 | B | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | H |
HUN D1 | 25-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | H | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | T |
HUN D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | B | 0.85 | 0.75 | 0.99 | B | T |
HUN D1 | 11-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.86 | 3.50 | 3.35 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
HUN D1 | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.96 | 3.50 | 3.10 | B | 0.96 | 0.5 | 0.86 | B | T |
HUN D1 | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | 1.49 | 4.10 | 4.25 | B | 0.86 | 1 | 0.84 | B | T |
INT CF | 07-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.45 | 3.90 | 4.95 | H | 0.81 | 1 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Debreceni VSC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
HUN D1 | 31-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | 1.95 | 3.45 | 3.15 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | ||
HUN D1 | 23-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.19 | 3.55 | 2.64 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | ||
HUN D1 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.90 | 3.65 | 3.10 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
HUN D1 | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | 2.41 | 3.20 | 2.56 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
HUN D1 | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.39 | 0.92 | 0 | 0.90 | T | ||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.54 | 4.25 | 4.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
INT CF | 18-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.15 | 3.80 | 2.37 | 0.76 | 0 | 0.94 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | 1.50 | 4.35 | 4.45 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
INT CF | 09-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.57 | 4.05 | 3.75 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Nyiregyhaza |
Nyiregyhaza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 28-09-2024 | Khách | Kecskemeti TE | 7 Ngày |
HUN D1 | 05-10-2024 | Chủ | Diosgyor VTK | 14 Ngày |
HUN D1 | 19-10-2024 | Khách | Ujpesti | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 28-09-2024 | Chủ | MTK Hungaria | 7 Ngày |
HUN D1 | 05-10-2024 | Khách | Puskas Akademia | 14 Ngày |
HUN D1 | 19-10-2024 | Chủ | Paksi SE Honlapja | 28 Ngày |