Ujpest FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Fran BrodićTiền đạo10011006.16
Thẻ vàng
35André DuarteHậu vệ00000005.62
55Attila FiolaHậu vệ00000006.83
11Krisztofer HorvathTiền đạo20030016.83
Thẻ vàng
18Tom LacouxTiền vệ10000006.4
88Matija LjujicTiền vệ20000106.12
47Márk MucsanyiTiền đạo10110008.25
Bàn thắng
30João NunesHậu vệ20000006.66
22Krisztián TamásHậu vệ00000006.81
23Dávid BanaiThủ môn00000000
33Barnabás BeseHậu vệ00000006.74
44Bence GergényiHậu vệ00000000
5Daviti KobouriHậu vệ00000000
29Vincent OnovoTiền vệ00000006.62
7Krisztián SimonTiền đạo20000005.32
10Mátyás TajtiTiền vệ00000000
93Riccardo PiscitelliThủ môn00000006.32
25Nimrod BaranyaiHậu vệ00000000
MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Nemanja AntonovHậu vệ00010006.63
9Rajmund MolnárTiền đạo30020016.1
17Róbert PolievkaTiền đạo10010006.17
-G. SzőkeTiền vệ00010007.33
7Zoltán StieberTiền đạo00000000
13Gergő RáczThủ môn00000000
18Krisztián NémethTiền đạo20010006.13
5Zsombor NagyHậu vệ00000006.21
14artur horvathTiền vệ00000000
12Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000000
4Dávid BobálHậu vệ00000000
1Patrik DemjenThủ môn00000006.73
-Adin molnarTiền đạo20131018.28
Bàn thắng
8Márk KosznovszkyTiền vệ10100008.52
Bàn thắngThẻ đỏ
6Mihály KataTiền vệ00020007.49
25Tamás KádárHậu vệ00000006.73
11Marin JurinaTiền đạo20100008.25
Bàn thắng
22Viktor HeiHậu vệ10020006.72
10István BognárTiền đạo10001006.36
-Ilia BeriashviliHậu vệ00000005.61
Thẻ vàng

MTK Budapest vs Ujpest FC ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues