So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
-0.94
0.99
3.25
0.87
1.49
4.65
5.10
Live
-0.96
1.5
0.85
0.85
3.5
-0.98
1.40
5.10
5.80
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.16
5.5
0.04
1.08
8.30
31.00
Mansion88Sớm
0.81
1
-0.95
0.99
3.25
0.85
1.49
4.40
5.50
Live
0.82
1.25
-0.90
0.80
3.5
-0.90
1.38
5.10
6.40
Run
-0.36
0.25
0.28
-0.15
5.5
0.08
1.09
6.80
76.00
188betSớm
-0.94
1.25
0.84
1.00
3.25
0.88
1.49
4.65
5.10
Live
1.00
1.5
0.92
0.84
3.5
-0.95
1.40
5.10
5.80
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.15
5.5
0.05
1.08
8.30
31.00
SbobetSớm
-0.90
1.25
0.80
1.00
3.25
0.88
1.48
4.31
5.10
Live
0.84
1.25
-0.93
0.86
3.5
-0.96
1.39
5.00
5.90
Run
-0.49
0.25
0.41
-0.44
4.5
0.36
1.12
6.40
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Moscow
ChủHòaKhách
Khimki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo MoscowSo Sánh Sức MạnhKhimki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-4] Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181053372035455.6%
9612201019466.7%
9441171016444.4%
622298833.3%
[RUS Premier League-12] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183782235161216.7%
8143101371512.5%
10235122291020.0%
61321112616.7%

Thành tích đối đầu

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
KhimkiDynamo Moscow
KhimkiDynamo Moscow
Dynamo MoscowKhimki
Dynamo MoscowKhimki
KhimkiDynamo Moscow
Dynamo MoscowKhimki
Dynamo MoscowKhimki
KhimkiDynamo Moscow
KhimkiDynamo Moscow
Dynamo MoscowKhimki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR27-10-243 - 4
(2 - 2)
4 - 93.453.901.87T1.01-0.50.87TT
RUS PR06-05-230 - 1
(0 - 0)
2 - 73.953.901.75T0.92-0.750.96TX
INT CF12-02-234 - 2
(3 - 1)
- T
RUS PR29-10-226 - 1
(3 - 0)
8 - 21.424.606.20T0.981.250.90TT
RUS PR26-02-220 - 3
(0 - 1)
1 - 75.504.101.52T0.93-10.95TT
RUS PR22-10-214 - 1
(2 - 0)
3 - 31.454.205.70T0.8311.05TT
RUS PR24-04-210 - 1
(0 - 0)
3 - 31.553.955.40B1.0310.85HX
RUS PR28-09-201 - 0
(1 - 0)
2 - 93.353.201.97B0.84-0.50.98BX
INT CF02-08-202 - 0
(0 - 0)
- B
RUS D112-04-170 - 0
(0 - 0)
5 - 01.394.056.50H0.7511.12TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
Lokomotiv MoscowDynamo Moscow
FakelDynamo Moscow
Dynamo MoscowFC Amkal Moscow
Dynamo MoscowFK Nizhny Novgorod
Dynamo MoscowLokomotiv Moscow
Dynamo MoscowRostov FK
KhimkiDynamo Moscow
Krylya SovetovDynamo Moscow
Rubin KazanDynamo Moscow
Dynamo MoscowCSKA Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup28-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.253.752.57T1.040.250.78TX
RUS PR24-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 44.153.701.76H0.89-0.750.99BX
INT CF17-11-242 - 3
(2 - 2)
3 - 12B
RUS PR09-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 01.295.508.20T0.861.51.02TT
RUS Cup05-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 42.233.802.72B1.000.250.82BH
RUS PR01-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 11.724.153.85H0.920.750.96TX
RUS PR27-10-243 - 4
(2 - 2)
4 - 93.453.901.87T1.01-0.50.87TT
RUS Cup24-10-243 - 6
(2 - 3)
10 - 44.304.001.57T1.03-0.750.79TT
RUS PR20-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 53.403.452.02T0.86-0.51.02TT
RUS PR06-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.293.702.69B1.060.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Khimki            
Chủ - Khách
Lokomotiv MoscowKhimki
Ural Sverdlovsk OblastKhimki
KhimkiFC Krasnodar
Rostov FKKhimki
FakelKhimki
KhimkiDynamo Moscow
Gazovik OrenburgKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
FC KrasnodarKhimki
KhimkiRostov FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR01-12-241 - 3
(1 - 2)
10 - 11.444.705.800.981.250.90T
RUS Cup27-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 22.283.402.711.030.250.79X
RUS PR23-11-242 - 2
(0 - 0)
1 - 64.854.401.550.93-10.95T
RUS PR09-11-243 - 1
(1 - 0)
5 - 61.803.803.801.030.750.85T
RUS PR03-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.773.052.541.0200.86H
RUS PR27-10-243 - 4
(2 - 2)
4 - 93.453.901.87T1.01-0.50.87TT
RUS Cup23-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 72.033.502.920.800.251.02X
RUS PR19-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 114.204.051.681.01-0.750.87X
RUS PR06-10-244 - 0
(1 - 0)
3 - 111.374.707.100.901.250.98T
RUS Cup02-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 53.003.352.041.02-0.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Dynamo MoscowSo sánh số liệuKhimki
  • 24Tổng số ghi bàn15
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn20
  • 1.6Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Dynamo Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo MoscowThời gian ghi bànKhimki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    5
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo MoscowChi tiết về HT/FTKhimki
  • 5
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    2
    6
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Dynamo MoscowSố bàn thắng trong H1&H2Khimki
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR02-03-2025KháchRostov FK84 Ngày
RUS PR09-03-2025ChủFK Makhachkala91 Ngày
RUS PR16-03-2025KháchLokomotiv Moscow98 Ngày
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR02-03-2025ChủFakel84 Ngày
RUS PR09-03-2025KháchCSKA Moscow91 Ngày
RUS PR16-03-2025ChủTerek Grozny98 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Moscow
Chấn thương
Khimki
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng16.7% [3]
  • [5] 27.8%Hòa38.9% [3]
  • [3] 16.7%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [3]
  • [2] 11.1%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Dynamo Moscow VS Khimki ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues