St. Gallen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Lawrence Ati-ZigiThủ môn00000006.15
-Hugo VandermerschHậu vệ10000005.96
Thẻ vàng
15Abdoulaye DiabyHậu vệ00020006.31
20Albert VallciHậu vệ10110008.15
Bàn thắngThẻ vàng
36Chima OkorojiHậu vệ10000006.17
-Yannick Joachim Zacharie Noah TankeuHậu vệ00000000
25Lukas WatkowiakThủ môn00000000
-Jovan·MilosevicTiền đạo00000000
18Felix MambimbiTiền đạo00000000
63Corsin konietzkeTiền vệ00000006
-Konrad·FaberHậu vệ00000006.16
-Stephan Kofi AmbrosiusHậu vệ00000006.17
-Moustapha CisseTiền đạo00000006.64
-Kevin CsobothTiền vệ10000016.24
8Jordi QuintillàTiền vệ00000006.63
16Lukas GörtlerTiền vệ20010006.83
Thẻ vàng
-Christian WitzigTiền vệ20021015.92
24Bastien TomaTiền vệ10011007.93
9Willem GeubbelsTiền đạo10100018.28
Bàn thắng
10Chadrac AkoloTiền đạo20020006.63
Luzern
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Pascal David LoretzThủ môn00000006.03
Thẻ vàng
20Pius DornHậu vệ10121008.29
Bàn thắng
4Luca Antony JaquezHậu vệ10000006.5
-Stefan KnezevicHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
-Andrejs CigaņiksTiền vệ00031006.78
-Aleksandar StankovicHậu vệ00010006.54
18Stephane·BelokoTiền vệ00030006.09
-L. Winkler-00000000
90Vaso VasicThủ môn00000000
22Dario UlrichTiền đạo00000000
10Kevin SpadanudaTiền đạo10110008.59
Bàn thắngThẻ đỏ
2Severin OttigerHậu vệ00000006.14
-Jesper LofgrenHậu vệ00000000
16Jakub KadakTiền vệ10001006.15
-Adrian GrbićTiền đạo00000006.85
-Tyron OwusuTiền vệ20010006.68
-Donat RrudhaniTiền vệ20000106.39
27Lars VilligerTiền đạo00010006.35
17Thibault KlidjéTiền đạo50110007.48
Bàn thắng

St. Gallen vs Luzern ngày 21-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues