FC Utrecht
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Noah Chidiebere Junior Anyanwu OhioTiền đạo10020006.11
25Michael BrouwerThủ môn00000000
23Niklas VesterlundHậu vệ00000000
19Anthony DescotteTiền đạo10010005.99
40Matisse DiddenTiền vệ00000000
5Kolbeinn Birgir FinnssonTiền vệ00000000
6Oscar FrauloTiền vệ00000006.8
14Zidane IqbalTiền vệ00000000
9David MinTiền đạo00000000
22Miguel RodríguezTiền đạo20110008.71
Bàn thắngThẻ đỏ
18Jens ToornstraTiền vệ20001006.89
32Tom Gerard de GraaffThủ môn00000000
77Ole RomenyTiền đạo00000006.12
1Vasilis BarkasThủ môn00000005.88
2Siebe HoremansHậu vệ00010005.98
3Mike Van der HoornHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
24Nick ViergeverHậu vệ00000006.81
16Souffian El KarouaniHậu vệ10000005.1
8Can BozdoganTiền vệ10000006.87
21Paxten AaronsonTiền đạo20120008.24
Bàn thắng
10Taylor BoothTiền đạo00000005.94
7Victor JensenTiền vệ20110007.41
Bàn thắng
20Y. CathlineTiền đạo10011006.85
Sparta Rotterdam
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Boyd ReithHậu vệ00000000
-A. Oufkir-00000006.04
7Camiel NeghliTiền vệ00000006.33
17Shunsuke MitoTiền vệ00020006.53
13Rick MeissenHậu vệ00000000
9Tobias LauritsenTiền đạo10100006.23
Bàn thắng
16Julian BaasTiền vệ00000000
18H. el DahriTiền vệ00000000
15Mike KleijnHậu vệ00000006.82
1Nick OlijThủ môn00000005.17
12Saïd BakariTiền vệ10000006.23
22Marvin YoungHậu vệ00000006.71
4Mike EerdhuijzenHậu vệ00000006.28
5Djevencio van der KustHậu vệ00000006.66
Thẻ đỏ
6Pelle ClementTiền vệ10000006.48
Thẻ vàng
8Joshua KitolanoTiền vệ00000006.13
0Kayky da Silva ChagasTiền đạo20020016.6
10Arno VerschuerenTiền vệ10000005.04
11Mohamed NassohTiền vệ20010006.93
19Charles-Andreas BrymTiền đạo20010006.65
14Abemly Meto Silu MetinhoTiền vệ00000000
20Youri SchoonerwaldtThủ môn00000000
30Kaylen Jermaine Danny·ReitmaierThủ môn00000000

Sparta Rotterdam vs FC Utrecht ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues