Kuwait
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Eid Al RashediTiền vệ20000006.32
-Sulaiman AbdulghafoorThủ môn00000000
2Sami Al SaneaHậu vệ00000006.22
5Fahad Al HajeriTiền vệ10000006.38
4Khaled HajiahHậu vệ00000007.01
6Sultan Al EneziHậu vệ00000006.52
3Meshari Ghanem Al-EneziHậu vệ00000006.55
15Youssef MajedTiền đạo00000000
-Abdulrahman MarzouqThủ môn00000000
-Redha AbujabarahTiền vệ00000006.68
12Hamad Al HarbiHậu vệ00000006.52
23Abdulrahman fadhli alThủ môn00000000
-Moath Al EneziTiền đạo10010000
13Rashed Al DosaryHậu vệ00000000
9Salman awadi alTiền đạo00000000
17Ali KhalafTiền đạo00000000
-Salman BormeyaTiền vệ00000000
-Hussain AshkananiTiền vệ00000006.63
18Azbi ShehabTiền vệ00000006.58
16Ahmad Al DhefiriTiền vệ00000000
7Mohamed dahamTiền đạo10000006.19
10Faisal Zayed Al HarbiTiền vệ10000106.74
20Yousef Nasser Al SulaimanTiền đạo10000000
14Redha AbujabarahTiền vệ00000006.68
Iraq
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Safaa HadiTiền vệ00000000
7Youssef AmynTiền vệ00000006.63
-Ali Al-HamadiTiền đạo00000000
-Loay Al AniTiền vệ00000000
-Ali Kadhim Hadi Al-ArdaweeThủ môn00000000
18Aymen HusseinTiền đạo00000000
-Danilo Al-SaedTiền vệ00010006.72
Thẻ vàng
17Ali JassimTiền vệ30010006.56
4Manaf YounnesHậu vệ00000000
3Hussein AliHậu vệ10000006.5
10Mohanad AliTiền đạo10000006.05
-Saad NatiqHậu vệ00000000
22Hussein·HassanThủ môn00000000
-Osama RashidTiền vệ00000000
21Mustafa SaadounHậu vệ10010017.7
24Zaid TahseenHậu vệ10000007.05
2Rebin SulakaHậu vệ00000005.32
Thẻ đỏ
15ahmed yahyaHậu vệ10000006.3
16Amir Al-AmmariTiền vệ10010007.19
12Jalal HassanThủ môn00000006.7
23merchas doskiTiền vệ00000008.14
Thẻ đỏ
-Zidane IqbalTiền vệ00000006.18
8Ibrahim BayeshTiền vệ10010000

Kuwait vs Iraq ngày 11-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues