[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 23 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-20] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 | 20 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 11 | 13 | 22 | 30.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 24 | 7 | 20 | 10.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 12 | 3 | 0.0% |
Burnley |
Chủ - Khách |
---|
PortsmouthBurnley |
BurnleyPortsmouth |
BurnleyPortsmouth |
PortsmouthBurnley |
BurnleyPortsmouth |
PortsmouthBurnley |
BurnleyPortsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 31-03-12 | 1 - 5 (1 - 1) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 10-12-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.07 | 3.20 | 3.30 | B | 1.08 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG LCH | 25-04-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.72 | 3.85 | 4.80 | H | 0.90 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 25-01-11 | 1 - 2 (1 - 2) | - | 2.50 | 3.20 | 2.55 | T | 0.94 | 0 | 0.94 | T | T |
ENG PR | 27-02-10 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.30 | 3.20 | 2.80 | B | 1.01 | 0.25 | 0.87 | B | T |
ENG PR | 05-12-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.85 | 3.25 | 4.00 | B | 0.90 | 0.5 | 0.99 | B | X |
ENG LC | 25-09-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.95 | 3.20 | 2.15 | B | 0.97 | -0.25 | 0.93 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.73 | 3.80 | 4.20 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.56 | 4.00 | 5.20 | H | 1.02 | 1 | 0.86 | T | X |
ENG LC | 28-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.72 | 3.75 | 4.00 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.87 | 3.50 | 2.25 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.57 | 4.10 | 5.00 | T | 1.04 | 1 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | T | 0.84 | 0 | 1.04 | T | T |
INT CF | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.96 | 3.25 | 2.11 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
ENG PR | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.67 | 4.05 | 2.39 | B | 1.04 | 0 | 0.84 | B | H |
ENG PR | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.36 | 5.80 | 7.00 | B | 0.91 | 1.5 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | 1.06 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.30 | 2.17 | 0.96 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 15 - 2 | 1.47 | 4.35 | 5.90 | 0.82 | 1 | 1.06 | T | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | 0.91 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.31 | 3.25 | 2.64 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 0 | 1.37 | 4.90 | 6.80 | 0.85 | 1.25 | 1.03 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 3.10 | 3.70 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.22 | 5.50 | 8.20 | 0.90 | 1.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | 11.50 | 7.00 | 1.12 | 0.85 | -2.25 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Burnley |
Burnley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 28-09-2024 | Khách | Oxford United | 7 Ngày |
ENG LCH | 01-10-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 10 Ngày |
ENG LCH | 05-10-2024 | Chủ | Preston North End | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 28-09-2024 | Chủ | Sheffield United | 7 Ngày |
ENG LCH | 02-10-2024 | Khách | Stoke City | 11 Ngày |
ENG LCH | 05-10-2024 | Chủ | Oxford United | 14 Ngày |