[ENG EFL Championship-8] West Bromwich Albion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 32 | 8 | 33.3% |
10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 5 | 15 | 15 | 30.0% |
11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 17 | 4 | 36.4% |
6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 23 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 1 | 10 | 33.3% |
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 20-01-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 16 - 5 | 2.08 | 3.35 | 3.30 | B | 0.82 | 0.25 | 1.06 | B | T |
ENG LCH | 02-09-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 2.21 | 3.35 | 3.05 | H | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG PR | 20-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.00 | 3.40 | 3.90 | H | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG PR | 19-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.49 | 3.30 | 2.66 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG PR | 31-03-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | 2.72 | 3.15 | 2.54 | B | 1.01 | 0 | 0.87 | B | T |
ENG PR | 19-08-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.26 | 3.20 | 3.05 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG PR | 06-05-17 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.35 | 3.30 | 3.15 | H | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG PR | 21-11-16 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.91 | 3.30 | 4.48 | T | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | T |
ENG PR | 08-02-15 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.50 | 3.25 | 2.55 | H | 0.85 | 0 | 1.03 | H | T |
ENG PR | 28-09-14 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 1.95 | 3.30 | 3.50 | T | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.42 | 3.15 | 2.86 | H | 0.78 | 0 | 1.11 | H | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.66 | 3.40 | 2.44 | H | 1.02 | 0 | 0.86 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | 3.30 | 3.45 | 2.07 | H | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.88 | 3.35 | 4.00 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.43 | 3.30 | 2.76 | B | 0.82 | 0 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.82 | 3.30 | 2.36 | B | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | T |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.42 | 4.60 | 6.30 | T | 0.98 | 1.25 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | T | 1.06 | -0.25 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.79 | 3.45 | 4.30 | T | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.46 | 3.45 | 2.61 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.70 | 3.45 | 2.39 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.57 | 3.95 | 5.20 | 1.06 | 1 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.44 | 4.65 | 5.80 | 1.01 | 1.25 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.20 | 3.55 | 2.06 | 0.82 | -0.5 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.47 | 4.20 | 6.00 | 0.85 | 1 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.73 | 3.80 | 4.20 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.56 | 4.00 | 5.20 | 1.02 | 1 | 0.86 | X | ||
ENG LC | 28-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.72 | 3.75 | 4.00 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%
West Bromwich Albion |
West Bromwich Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-11-2024 | Khách | Hull City | 3 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Norwich City | 16 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-11-2024 | Chủ | Swansea City | 3 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Bristol City | 16 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Chủ | Coventry City | 19 Ngày |