So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.86
0.88
2.5
0.98
1.79
3.70
4.00
Live
0.90
0.5
0.99
-0.93
2.5
0.79
1.90
3.55
3.70
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.13
2.5
0.01
1.04
10.50
41.00
BET365Sớm
-0.97
0.75
0.87
0.88
2.5
0.98
1.75
3.80
4.33
Live
0.87
0.5
0.97
0.97
2.5
0.87
1.90
3.60
3.80
Run
0.90
0
0.95
-0.14
2.5
0.09
1.06
10.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.75
0.86
0.90
2.5
0.96
1.78
3.60
4.15
Live
0.94
0.5
0.98
0.74
2.25
-0.84
1.93
3.45
3.65
Run
0.72
0
-0.80
-0.20
2.5
0.12
1.06
7.90
193.00
188betSớm
-0.97
0.75
0.87
0.89
2.5
0.99
1.79
3.70
4.00
Live
0.89
0.5
-0.97
0.99
2.5
0.90
1.90
3.50
3.70
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
2.5
0.02
1.04
10.50
41.00
SbobetSớm
-0.90
0.75
0.80
0.92
2.5
0.96
1.78
3.45
3.97
Live
0.90
0.5
-0.98
-0.99
2.5
0.89
1.93
3.45
3.96
Run
0.73
0
-0.81
-0.10
2.5
0.02
1.05
8.40
345.00

Bên nào sẽ thắng?

Leeds United
ChủHòaKhách
Sheffield United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leeds UnitedSo Sánh Sức MạnhSheffield United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu65%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-2] Leeds United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221363411545259.1%
12101129631183.3%
1035212914830.0%
63211041150.0%
[ENG EFL Championship-1] Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221552321148168.2%
1091016228290.0%
1264216922150.0%
6510701683.3%

Thành tích đối đầu

Leeds United            
Chủ - Khách
Leeds UnitedSheffield United
Sheffield UnitedLeeds United
Leeds UnitedSheffield United
Sheffield UnitedLeeds United
Sheffield UnitedLeeds United
Leeds UnitedSheffield United
Sheffield UnitedLeeds United
Leeds UnitedSheffield United
Sheffield UnitedLeeds United
Leeds UnitedSheffield United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR03-04-212 - 1
(1 - 1)
5 - 71.574.255.50T0.9810.90TT
ENG PR27-09-200 - 1
(0 - 0)
5 - 72.493.252.68T0.8601.02TX
ENG LCH16-03-190 - 1
(0 - 0)
3 - 62.073.403.65B0.800.251.08BX
ENG LCH01-12-180 - 1
(0 - 0)
9 - 32.343.502.97T1.030.250.85TX
ENG LCH10-02-182 - 1
(1 - 0)
8 - 51.873.453.90B0.900.50.98BT
ENG LCH27-10-171 - 2
(1 - 1)
0 - 52.253.302.85B0.980.250.90BT
ENG LCH19-03-112 - 0
(0 - 0)
- 3.203.202.10B1.03-0.250.85BX
ENG LCH25-09-101 - 0
(0 - 0)
- 2.053.203.30T1.110.50.78TX
ENG LCH18-04-061 - 1
(1 - 1)
- 2.003.203.25H0.840.251.10TX
ENG LCH21-10-051 - 1
(0 - 0)
- 2.453.102.50H0.9400.96HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Leeds United            
Chủ - Khách
Sunderland A.F.CLeeds United
Norwich CityLeeds United
Leeds UnitedCoventry City
Cardiff CityLeeds United
Leeds UnitedBurnley
Leeds UnitedHull City
Sheffield WednesdayLeeds United
West Bromwich(WBA)Leeds United
Leeds UnitedMiddlesbrough
Leeds UnitedPortsmouth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH04-10-242 - 2
(1 - 1)
8 - 12.853.452.28H0.86-0.251.02BT
ENG LCH01-10-241 - 1
(1 - 0)
9 - 63.303.651.99H0.89-0.50.99BX
ENG LCH28-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 31.574.254.85T1.0110.87TT
ENG LCH21-09-240 - 2
(0 - 1)
0 - 44.653.801.66T1.03-0.750.85TX
ENG LCH14-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.733.804.20B0.940.750.94BX
ENG LCH31-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 71.374.856.90T0.861.251.02TX
ENG LCH23-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 23.703.701.85T1.03-0.50.85TX
ENG LCH17-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 43.253.452.07H1.06-0.250.82BX
ENG LC14-08-240 - 3
(0 - 0)
4 - 31.673.803.90B0.860.750.96BH
ENG LCH10-08-243 - 3
(1 - 2)
12 - 01.374.906.80H0.851.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Sheffield United            
Chủ - Khách
Sheffield UnitedLuton Town
Sheffield UnitedSwansea City
PortsmouthSheffield United
Sheffield UnitedDerby County
Hull CitySheffield United
Sheffield UnitedWatford
BarnsleySheffield United
Norwich CitySheffield United
Sheffield UnitedQueens Park Rangers (QPR)
Sheffield UnitedWrexham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH05-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 61.963.603.450.960.50.92X
ENG LCH02-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 51.763.804.050.990.750.89X
ENG LCH28-09-240 - 0
(0 - 0)
14 - 93.753.651.851.03-0.50.85X
ENG LCH21-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 21.683.754.550.880.751.00X
ENG LCH13-09-240 - 2
(0 - 1)
16 - 32.773.452.330.82-0.251.06X
ENG LCH01-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.743.754.150.960.750.92X
ENG LC27-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 73.453.701.860.96-0.50.86X
ENG LCH24-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 52.653.652.341.0600.82X
ENG LCH17-08-242 - 2
(2 - 0)
4 - 101.823.603.951.060.750.82T
ENG LC13-08-244 - 2
(1 - 1)
7 - 61.514.204.550.9210.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Leeds UnitedSo sánh số liệuSheffield United
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Leeds United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
650183.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Leeds United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
Sheffield United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leeds UnitedThời gian ghi bànSheffield United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leeds UnitedChi tiết về HT/FTSheffield United
  • 2
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Leeds UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Sheffield United
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leeds United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH22-10-2024ChủWatford4 Ngày
ENG LCH26-10-2024KháchBristol City8 Ngày
ENG LCH02-11-2024ChủPlymouth Argyle15 Ngày
Sheffield United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH23-10-2024KháchMiddlesbrough5 Ngày
ENG LCH26-10-2024ChủStoke City8 Ngày
ENG LCH02-11-2024KháchBlackburn Rovers15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Leeds United
Chấn thương
Sheffield United

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 59.1%Thắng68.2% [15]
  • [6] 27.3%Hòa22.7% [15]
  • [3] 13.6%Bại9.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [10] 45.5%Thắng27.3% [6]
  • [1] 4.5%Hòa18.2% [4]
  • [1] 4.5%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Leeds United VS Sheffield United ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues